1. 沒收 (mò shōu) Là Gì?
Từ 沒收 (mò shōu) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tịch thu” hoặc “đồ vật bị tịch thu”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, khi tài sản bị tịch thu bởi một cơ quan nhà nước hoặc chính quyền.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 沒收
Trong tiếng Trung, 沒收 được cấu thành từ hai phần:
- 沒
(mò): có nghĩa là “không”, “mất”.
- 收 (shōu): có nghĩa là “thu nhận”, “nhận”.
Khi kết hợp lại, 沒收 mang ý nghĩa là “không nhận”, thể hiện hành động thu giữ, tịch thu một cách cưỡng chế.
2.1 Cấu Trúc Câu Sử Dụng 沒收
Cấu trúc ngữ pháp chung khi sử dụng từ 沒收 trong câu là như sau:
- S + 沒收 + O
- Ví dụ: 政府沒收了他的財產。
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 沒收
3.1 Câu Về Tình Huống Pháp Lý
Ví dụ: 政府因為違法行為而沒收了公司的資產。
Dịch nghĩa: Chính phủ đã tịch thu tài sản của công ty vì hành vi vi phạm pháp luật.
3.2 Câu Về Tình Huống Hàng Ngày
Ví dụ: 警方沒收了偷來的物品。
Dịch nghĩa: Cảnh sát đã tịch thu những đồ vật bị đánh cắp.
3.3 Câu Về Tình Huống Kinh Doanh
Ví dụ: 商務部門表示將會沒收違法進口的貨物。
Dịch nghĩa: Bộ thương mại cho biết sẽ tịch thu hàng hóa nhập khẩu vi phạm luật pháp.
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 沒收
Khi sử dụng từ 沒收, hãy chú ý đến ngữ cảnh cũng như cách diễn đạt để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách chính xác và phù hợp.
5. Kết Luận
Như vậy, từ 沒收 (mò shōu) không chỉ đơn thuần là “tịch thu”, mà còn phản ánh những vấn đề pháp lý và xã hội sâu sắc. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn