DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Nếu Bạn Chưa Biết: 难得一见 (nándéyījiàn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

是什么? 难得一见的定义

Từ “难得一见” (nándéyījiàn) dịch ra nghĩa là “khó gặp được một lần”. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ những thứ hiếm gặp, hoặc những dịp đặc biệt mà con người không dễ dàng có cơ hội chứng kiến.

语法结构分析:难得一见

难得 (nándé)

Từ “难得” gồm có 2 phần: “难” (nán) có nghĩa là “khó” và “得” (dé) mang ý nghĩa “có được”. Khi kết hợp lại, “难得” có nghĩa là “khó mà có được”.

一见 (yījiàn)

Từ “一见” dịch là “một lần gặp”. “一” viết tắt cho số một và “见” có nghĩa là “gặp gỡ”.

Cấu trúc tổng thể

Khi kết hợp lại, cấu trúc “难得一见” chỉ sự hiếm có và khó có dịp để thấy một điều gì đó, thể hiện sự quý giá của khoảnh khắc hoặc đối tượng đó.

使用例句:难得一见

例句 1:

这次展览的艺术品真是难得一见。
Zhè cì zhǎnlǎn de yìshùpǐn zhēn shi nándé yījiàn.
(Những tác phẩm nghệ thuật trong triển lãm lần này thật sự là hiếm gặp.)

例句 2:

见到这么多老朋友,真是难得一见!
Jiàn dào zhème duō lǎo péngyǒu, zhēn shi nándé yījiàn!
(Gặp được nhiều bạn cũ như vậy, thật là hiếm có!)

例句 3:

这种动物在这里居住,真是难得一见。
Zhè zhǒng dòngwù zài zhèlǐ jūzhù, zhēn shi nándé yījiàn.
(Loài động vật này sống ở đây, thật sự là hiếm thấy.)

总结

Cụm từ “难得一见” không chỉ mang nhiều ý nghĩa mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn có thể diễn đạt suy nghĩ và cảm xúc một cách tinh tế hơn khi nói tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo