Trong các ngôn ngữ, những từ ngữ có tính chất diễn đạt cảm xúc và nhận xét rất phong phú. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 难听 (nántīng) trong tiếng Trung. Bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ nghĩa của từ mà còn cả cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong các câu tiếng Trung hàng ngày.
Từ Điển Nghĩa Của 难听 (nántīng)
Từ 难听 được phiên âm là nántīng. Nó được dịch sang tiếng Việt là “khó nghe” hoặc “không hay”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một âm thanh, một bài hát hoặc một lời nói nào đó mà người nghe cảm thấy không dễ chịu, không thích thú hoặc thậm chí là chói tai.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 难听
Từ 难听 được cấu thành bởi hai phần:
- 难 (nán): có nghĩa là “khó”.
- 听 (tīng): có nghĩa là “nghe”.
Khi kết hợp lại, 难听 trở thành một tính từ mô tả trạng thái khó nghe. Trong ngữ pháp tiếng Trung, tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Cách Sử Dụng 难听 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ 难听 trong các câu tiếng Trung:
Ví dụ 1:
这首歌真难听。
Zhè shǒu gē zhēn nán tīng.
Dịch: Bài hát này thật sự khó nghe.
Ví dụ 2:
他的声音听起来很难听。
Tā de shēngyīn tīng qǐlái hěn nán tīng.
Dịch: Giọng nói của anh ấy nghe rất khó nghe.
Ví dụ 3:
难听的评论让人感到不舒服。
Nán tīng de pínglùn ràng rén gǎndào bù shūfú.
Dịch: Những bình luận khó nghe làm người ta cảm thấy không thoải mái.
Tổng Kết
Từ 难听 (nántīng) không chỉ đơn thuần là một từ khó nghe mà còn thể hiện cảm xúc và âm sắc trong giao tiếp. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ là một lợi thế lớn trong việc giao tiếp và học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn