1. 媳妇 (xífù) Là Gì?
Từ 媳妇 (xífù) trong tiếng Trung có nghĩa là “vợ” hay “dâu”. Đây là một từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình để chỉ người phụ nữ đã kết hôn và thường có quan hệ với gia đình bên chồng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 媳妇
2.1 Phân Tích Cấu Trúc
Từ 媳妇 được tạo thành từ hai ký tự: 媳 (xí) và 妇 (fù). Trong đó:
- 媳 (xí): có nghĩa là “dâu”, thường được dùng để chỉ con dâu trong gia đình.
- 妇 (fù): có nghĩa là “người phụ nữ”, thường ám chỉ những người đã kết hôn.
Khi kết hợp lại, 媳妇 thể hiện rõ nghĩa về vai trò của một người phụ nữ trong gia đình – đặc biệt là trong mối quan hệ vợ chồng.
3. Cách Sử Dụng Từ 媳妇 Trong Câu
3.1 Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng từ 媳妇 trong giao tiếp hàng ngày:
- 我很喜欢我的媳妇。(Wǒ hěn xǐhuān wǒ de xífù.) – Tôi rất thích vợ của mình.
- 他的媳妇很会做饭。(Tā de xífù hěn huì zuòfàn.) – Vợ của anh ấy nấu ăn rất ngon.
- 明天我会带我的媳妇回家。(Míngtiān wǒ huì dài wǒ de xífù huí jiā.) – Ngày mai tôi sẽ dẫn vợ tôi về nhà.
4. Kết Luận
Từ 媳妇 (xífù) không chỉ thể hiện một mối quan hệ gia đình mà còn mang theo nét đẹp văn hóa trong tiếng Trung. Việc hiểu và sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến gia đình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn