在野 Là Gì?
Từ “在野” (zài yě) trong tiếng Trung có nghĩa là “ở ngoài, không nằm trong chính quyền hay chính thức”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để mô tả các đảng phái hoặc cá nhân không nằm trong chính quyền hiện tại, ngụ ý rằng họ không trực tiếp tham gia vào việc điều hành nhà nước.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “在野”
Phân Tích Cấu Trúc
“在” (zài) có nghĩa là “ở”, còn “野” (yě) có nghĩa là “hoang dã”, “ở ngoài”. Kết hợp lại, “在野” có thể hiểu theo nghĩa đen là “ở bên ngoài”. Trong ngữ cảnh chính trị, nghĩa của từ thay đổi theo hướng thể hiện việc không nằm trong vòng tay của chính quyền.
Ví Dụ Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp có thể áp dụng trong các hoàn cảnh khác nhau, dưới đây là một số ví dụ với từ “在野”:
- 在野党在新政策中提出了一些建设性的意见。
- 他在野外工作,与大自然亲密接触。
Dịch nghĩa:
- Đảng ở ngoài chính phủ đã đưa ra một số ý kiến xây dựng trong chính sách mới.
- Ông làm việc ở ngoài hoang dã, tiếp xúc gần gũi với thiên nhiên.
Cách Sử Dụng Từ “在野” Trong Thực Tế
Từ “在野” không chỉ dùng trong ngữ cảnh chính trị mà cũng có thể xuất hiện trong văn nói hàng ngày khi mô tả trạng thái không tham gia vào hoạt động chính thức nào đó.
Tình Huống Giao Tiếp
Ví dụ, trong một cuộc thảo luận về một dự án cộng đồng, bạn có thể nói:
“虽然我们在野,但我们还是可以贡献我们的想法。” (Mặc dù chúng ta ở ngoài, nhưng chúng ta vẫn có thể đóng góp ý kiến của mình.)
Kết Luận
Trên đây là một số thông tin cơ bản về từ “在野” (zài yě), ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh thực tế. Hi vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn