1. Giới thiệu về từ ‘牢’
Từ ‘牢’ (láo) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, thường được dịch là “kiên cố”, “vững chắc” hay “nhà tù”. Từ này không chỉ đơn giản là một danh từ, mà còn mang tính tượng hình thể hiện sự chắc chắn, an toàn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘牢’
2.1. Nghĩa chính của từ ‘牢’
Từ ‘牢’ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong tiếng Trung, nó có thể được hiểu theo các cách sau:
- Danh từ: 牢 (láo) – nhà tù, nơi giam giữ.
- Tính từ: Vững chắc, kiên cố.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp
Từ ‘牢’ thường được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ trong câu, theo cấu trúc như sau:
Tính từ:subj + 牢 + [danh từ] Ví dụ: 他家里很牢 (Nhà anh ấy rất kiên cố.)
Danh từ: subj + 在 + 牢 Ví dụ: 他在牢里 (Anh ta đang ở trong nhà tù.)
3. Ví dụ sử dụng từ ‘牢’
3.1. Ví dụ câu với ‘牢’
Dưới đây là một số câu ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ ‘牢’:
- 这座建筑非常牢。(Tòa nhà này rất chắc chắn.)
- 他因为犯了罪,所以被关进了牢。(Anh ấy bị giam trong tù vì phạm tội.)
- 我希望我们可以建立一个牢固的关系。(Tôi hy vọng chúng ta có thể xây dựng một mối quan hệ vững chắc.)
3.2. Một số câu khác liên quan đến ‘牢’
Để giúp bạn làm quen với từ ‘牢’, dưới đây là một số câu có sử dụng từ này:
- 牢头监工对工人非常严格。(Giám đốc nhà tù rất nghiêm khắc với các công nhân.)
- 他的决定是非常牢的,有理有据。(Quyết định của anh ấy rất vững chắc, có lý có chứng.)
4. Kết luận
Từ ‘牢’ có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng linh hoạt trong ngữ pháp tiếng Trung. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn