DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tài Chính Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘財政’

Giới Thiệu Về Từ ‘財政’

Từ ‘財政’ (cái zhèng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa là “tài chính”. Đây là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế của mỗi quốc gia, liên quan đến việc quản lý thu chi tài chính, ngân sách và các hoạt động tài chính khác. Từ này thường được nhắc đến trong các bối cảnh kinh tế và chính trị. ví dụ từ 財政

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘財政’

Cấu trúc của từ ‘財政’ bao gồm hai thành phần:

1. 財 (cái)

Từ ‘財’ có nghĩa là ‘tài sản’ hoặc ‘tiền bạc’. Nó thể hiện sự thịnh vượng và giàu có.

2. 政 (zhèng) tài chính

Từ ‘政’ có nghĩa là ‘chính trị’ hoặc ‘chính quyền’. Khi kết hợp với ‘財’, nó thường chỉ đến các chính sách tài chính của một quốc gia.

Ví Dụ Về Câu Có Từ ‘財政’

1. Câu Ví Dụ Thực Tế

在现代社会,財政管理是保障经济稳定的重要因素。 (Zài xiàndài shèhuì, cái zhèng guǎnlǐ shì bǎozhàng jīngjì wěndìng de zhòngyào yīnsù.) – Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính là yếu tố quan trọng để bảo đảm sự ổn định kinh tế.

2. Câu Ví Dụ Khác

政府已通过改善財政状况来促进经济增长。 (Zhèngfǔ yǐ tōngguò gǎishàn cái zhèng zhuàngkuàng lái cùjìn jīngjì zēngzhǎng.) – Chính phủ đã cải thiện tình hình tài chính để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Kết Luận

Từ ‘財政’ không chỉ là một thuật ngữ kinh tế mà còn thể hiện sự quan trọng của tài chính trong việc quản lý quốc gia và phát triển xã hội. Sự hiểu biết về từ ngữ này cùng với cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về lĩnh vực tài chính.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo