1. 财政 (Cáizhèng) Là Gì?
财政 (cáizhèng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tài chính”, thường liên quan đến việc quản lý, phân bổ và sử dụng tài chính nhà nước. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản và ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, ngân sách quốc gia, và các chính sách tài chính.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 财政
Các ký tự trong từ 财政 có ý nghĩa riêng:
- 财 (cái): Nghĩa là “tiền” hoặc “tài sản”.
- 政 (zhèng): Nghĩa là “chính trị” hoặc “chính phủ”.
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 財政 được coi là danh từ, chỉ một lĩnh vực cụ thể trong nền kinh tế quốc gia. Từ này có thể được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 财政
Ví Dụ 1:
在现代社会中,财政管理对于国家的经济发展至关重要。
(Trong xã hội hiện đại, quản lý tài chính rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của quốc gia.)
Ví Dụ 2:
政府采取了一系列财政政策来缩小贫富差距。
(Chính phủ đã thực hiện một loạt các chính sách tài chính để thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.)
Ví Dụ 3:
财政预算的透明度是社会信任的重要基础。
(Độ minh bạch của ngân sách tài chính là nền tảng quan trọng cho sự tin tưởng của xã hội.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn