DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Thấu Hiểu từ “实行” (Shíxíng): Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. “实行” (Shíxíng) Là Gì?

Từ “实行” (shíxíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thực hiện” hoặc “triển khai”. Đây là một động từ rất thường dùng, đặc biệt trong các văn bản hành chính, báo cáo hoặc trong giao tiếp thường ngày khi nói về việc thực hiện một chính sách, quy định hay kế hoạch nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “实行” từ vựng tiếng Trung

“实行” được phân tích thành hai thành phần:

  • 实 (shí): Có nghĩa là “thực tế”.
  • 行 (xíng): Có nghĩa là “hành động” hoặc “thực hiện”.实行

Khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa thực hiện điều gì đó một cách cụ thể, có căn cứ và rõ ràng.

2.1. Cách Sử Dụng Và Cấu Trúc Câu

Từ “实行” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu như sau:

  • Chủ ngữ + 实行 + Đối tượng (Chủ ngữ thực hiện đối tượng): Ví dụ: 政府实行新政策。(Zhèngfǔ shíxíng xīn zhèngcè.) – Chính phủ thực hiện chính sách mới.
  • 实用 + Đối tượng + 的 + 实行 + Kết quả (Đối tượng được thực hiện và đạt kết quả): Ví dụ: 这个计划的实行取得了显著成效。(Zhège jìhuà de shíxíng qǔdéle xiǎnzhù chéngxiào.) – Việc thực hiện kế hoạch này đã đạt được hiệu quả đáng kể.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “实行”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “实行”:

  • 例句 1: 学校实行新的教学方法。 (Xuéxiào shíxíng xīn de jiàoxué fāngfǎ.) – Trường học thực hiện phương pháp giảng dạy mới.
  • 例句 2: 公司将在明年实行这一政策。 (Gōngsī jiāng zài míngnián shíxíng zhè yī zhèngcè.) – Công ty sẽ thực hiện chính sách này vào năm sau.
  • 例句 3: 政策的实行有助于促进经济发展。 (Zhèngcè de shíxíng yǒu zhù yú cùjìn jīngjì fāzhǎn.) – Việc thực hiện chính sách sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế.

4. Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Từ “实行”

Việc hiểu rõ về từ “实行” có ý nghĩa quan trọng trong việc giao tiếp, không chỉ trong môi trường học tập mà còn trong môi trường công việc. Nó góp phần giúp người học tiếng Trung có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và rõ ràng hơn.

5. Kết Luận

Tóm lại, “实行” (shíxíng) không chỉ là một từ ngữ đơn giản mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ “实行”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo