DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Thấu Hiểu Từ 起来 (qǐ lái): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Một trong những từ thường gặp nhưng lại có ý nghĩa đa dạng là 起来 (qǐ lái). Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu nhé!

1. 起来 (qǐ lái) là gì?

起来 (qǐ lái) là một biểu thức tiếng Trung có nghĩa là “đứng dậy”, “bắt đầu” hoặc “đi lên”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó có thể được kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau.

1.1. Nghĩa đen và nghĩa bóng của 起来

Nghĩa đen của 起来 thường nhấn mạnh vào hành động đứng dậy từ vị trí ngồi hoặc nằm. Nghĩa bóng lại rộng hơn, có thể chỉ về việc khởi đầu một quá trình hay trạng thái nào đó. Ví dụ: 起来 nói về việc khởi đầu một cuộc thảo luận hoặc bắt đầu một công việc mới.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 起来

Cấu trúc ngữ pháp của 起来 có thể được phân tích như sau:

  1. 动词 (Từ gốc) + 起来 (qǐ lái): Hình thành động từ lệch nghĩa.
  2. 名词 (Danh từ) + 起来 (qǐ lái): Thể hiện trạng thái hoặc hành động liên quan đến danh từ.

2.1. Sử dụng 起来 với động từ

Khi được kết hợp với động từ, 起来 không chỉ đơn thuần chỉ về vị trí mà còn mang đến nghĩa khởi đầu. Ví dụ:

  • 吃起来 (chī qǐ lái) – Ăn lên, bắt đầu ăn.
  • 说起来 (shuō qǐ lái) – Nói lên, bắt đầu nói.
  • 工作起来 (gōngzuò qǐ lái) – Bắt đầu làm việc.

2.2. Sử dụng 起来 với danh từ

Khi kết hợp với danh từ, 起来 có thể dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động liên quan đến danh từ đó. Ví dụ:

  • 生活起来 (shēnghuó qǐ lái) – Bắt đầu cuộc sống.起来
  • 学习起来 (xuéxí qǐ lái) – Bắt đầu học tập.

3. Ví dụ minh họa cho từ 起来

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 起来 trong câu: từ vựng tiếng Trung

3.1. Ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

  • 我每天早上六点起来。

    Wǒ měitiān zǎoshang liù diǎn qǐ lái.

    Tạm dịch: Tôi dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.

  • 他开始工作起来了。

    Tā kāishǐ gōngzuò qǐ lái le.

    Tạm dịch: Anh ấy đã bắt đầu làm việc.

3.2. Ví dụ sử dụng trong hòa nhập xã hội

  • 在这个城市生活起来很有趣。

    Zài zhège chéngshì shēnghuó qǐ lái hěn yǒuqù.

    Tạm dịch: Cuộc sống ở thành phố này rất thú vị.

4. Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ 起来 (qǐ lái), cách sử dụng ngữ pháp và những ví dụ minh họa trong thực tế. Việc sử dụng đúng từ vựng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tốt hơn. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào thực tiễn để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo