DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Thiên Đường Ngôn Ngữ: Định Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Từ 缺 (quē)

Từ 缺 (quē) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, mang lại nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về 缺, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu minh họa cho từ này.

1. 缺 (quē) là gì?

Từ 缺 (quē) có nghĩa là “thiếu hụt”, “khuyết”, hoặc “vắng mặt”. Đây là một từ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cảm xúc đến sự vật, sự việc.

1.1. Ý nghĩa của 缺

Các ý nghĩa chính của 缺 bao gồm:

  • Thiếu một thứ gì đó: 缺少 (quēshǎo) – thiếu, không đủ.
  • Khuyết điểm: 缺陷 (quēxiàn) – thiếu sót, khiếm khuyết.
  • Vắng mặt: 缺席 (quēxí) – không có mặt, vắng mặt.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 缺

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 缺 khá đa dạng và linh hoạt. Từ này thường được sử dụng như một động từ, nhưng cũng có thể là phần của các cụm từ, thành ngữ. quē

2.1. Động từ 缺

Khi được dùng như một động từ, 缺 thường đứng trước tân ngữ để chỉ ra sự thiếu hụt:

  • 我缺钱。 (Wǒ quē qián) – Tôi thiếu tiền.
  • 他的工作缺乏经验。 (Tā de gōngzuò quēfá jīngyàn) – Công việc của anh ấy thiếu kinh nghiệm.

2.2. Cụm từ chứa 缺

Các cụm từ chứa 缺 thường mang ý nghĩa phong phú hơn:

  • 缺乏 (quēfá) – thiếu hụt, không đủ.缺
  • 缺陷 (quēxiàn) – khiếm khuyết, thiếu sót.

3. Ví dụ Minh Họa cho Từ 缺

Dưới đây là một số ví dụ minh họa để người đọc có thể hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ 缺 trong câu:

3.1. Ví dụ trong câu giao tiếp hàng ngày

  • 这本书缺几页。 (Zhè běn shū quē jǐ yè) – Cuốn sách này thiếu vài trang. quē
  • 我们缺少必要的设备。 (Wǒmen quēshǎo bìyào de shèbèi) – Chúng tôi thiếu thiết bị cần thiết.

3.2. Ví dụ trong văn phong trang trọng

  • 在当前的经济形势下,我们的计划可能会缺乏资金支持。 (Zài dāngqián de jīngjì xíngshì xià, wǒmen de jìhuà kěnéng huì quēfá zījīn zhīchí) – Trong tình hình kinh tế hiện tại, kế hoạch của chúng ta có thể thiếu sự hỗ trợ về tài chính.
  • 这项研究表明,缺乏社交互动会对心理健康产生负面影响。 (Zhè xiàng yánjiū biǎomíng, quēfá shèjiāo hùdòng huì duì xīnlǐ jiànkāng chǎnshēng fùmiàn yǐngxiǎng) – Nghiên cứu này chỉ ra rằng việc thiếu tương tác xã hội có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

4. Kết Luận

Từ 缺 (quē) là một từ đa nghĩa và linh hoạt trong tiếng Trung, thể hiện sự thiếu hụt hoặc khuyết điểm. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ có thể giúp người học tiếng Trung cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo