DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Nghĩa Của Từ 辞去 (cíqù) – Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Minh Họa

Từ 辞去 (cíqù) trong tiếng Trung có nghĩa là “từ chức”, “xin thôi việc”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môi trường làm việc, đặc biệt là khi một người quyết định rời khỏi một vị trí công việc nào đó. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ 辞去 cũng như các ví dụ minh họa cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 辞去

Cấu trúc ngữ pháp của từ 辞去 khá đơn giản nhưng vẫn có những lưu ý nhất định. Từ này được chia thành hai phần: 辞 (cí) và 去 (qù).

Phân Tích Cấu Trúc

  • 辞 (cí): nghĩa của từ 辞去 Có nghĩa là từ bỏ, từ chức. nghĩa của từ 辞去
  • 去 (qù): Có nghĩa là đi, rời đi.

Khi kết hợp lại, 辞去 (cíqù) mang ý nghĩa là “rời bỏ công việc”, “xin thôi việc”. Cách sử dụng từ này trong câu cũng rất linh hoạt.

Cách Sử Dụng

Từ 辞去 thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc vị trí. Dưới đây là một số cấu trúc câu có sử dụng 辞去: ví dụ minh họa

  • 我辞去了这份工作。(Wǒ cíqùle zhè fèn gōngzuò.) – Tôi đã từ chức công việc này.
  • 他决定辞去他的职位。(Tā juédìng cíqù tā de zhíwèi.) – Anh ấy quyết định từ chức vị trí của mình.
  • 她辞去了老师的岗位。(Tā cíqùle lǎoshī de gǎngwèi.) – Cô ấy đã từ chức vị trí giáo viên.

Ví Dụ Minh Họa Chi Tiết

1. Ví Dụ Trong Công Việc

Nếu bạn làm trong môi trường văn phòng, có thể sử dụng 辞去 trong những tình huống như sau:

张小姐虽然辞去了这份工作,但她还是会继续学习。(Zhāng xiǎojie suīrán cíqùle zhè fèn gōngzuò, dàn tā háishì huì jìxù xuéxí.) – Cô Trương mặc dù đã từ chức công việc này nhưng cô vẫn sẽ tiếp tục học tập.

2. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Từ 辞去 không chỉ được sử dụng trong công việc mà còn có thể áp dụng trong các lĩnh vực khác:

很多年轻人选择辞去一个不喜欢的工作。(Hěnduō niánqīng rén xuǎnzé cíqù yīgè bù xǐhuān de gōngzuò.) – Nhiều người trẻ chọn từ chức một công việc mà họ không thích.

Tóm Tắt và Kết Luận

辞去 (cíqù) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “từ chức” hay “xin thôi việc”. Với cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng rõ ràng, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về từ 辞去 và cách sử dụng của nó trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo