DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm hiểu từ 掩護 (yǎn hù) – Ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp

Giới thiệu về từ 掩護 (yǎn hù) là một phần không thể thiếu trong việc học ngôn ngữ Trung Quốc. Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong câu.

Từ 掩護 (yǎn hù) là gì?

掩護 (yǎn hù) có nghĩa là “bảo vệ”, “che chở” hoặc “bao bọc”. Trong nhiều ngữ cảnh, từ này được sử dụng để chỉ sự bảo vệ một cách an toàn, hoặc tiến hành hành động nhằm che giấu một điều gì đó. Từ này cũng có thể được áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, trong quân sự, và trong các lĩnh vực khác khi nhắc đến việc bảo vệ hoặc che đậy.

Ý nghĩa của từ 掩護 theo từng bối cảnh

  • Trong quân sự: 掩護 có thể chỉ đến việc bảo vệ các đơn vị quân đội khỏi sự tấn công của kẻ thù.
  • Trong cuộc sống hàng ngày: Từ này thường được sử dụng khi bảo vệ người khác, như che chở cho bạn bè trong khó khăn.
  • Trong lĩnh vực luật pháp: 掩護 có thể chỉ hành động giúp đỡ hoặc bao che cho một người nào đó trong vấn đề pháp lý.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 掩護

Từ 掩護 (yǎn hù) được cấu thành từ hai bộ phận chính:

  • 掩 (yǎn): có nghĩa là “che”, “đậy”.
  • 護 (hù): có nghĩa là “bảo vệ”.

Sự kết hợp của chúng tạo thành một nghĩa tổng hợp thể hiện hành động che chắn hoặc bảo vệ.

Cách chia động từ

掩護 thường được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh câu. Nó có thể được chia theo các thì khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số dạng chia động từ cơ bản:

  • 掩護 (yǎn hù) – bảo vệ (hiện tại)
  • 掩護了 (yǎn hù le) – đã bảo vệ (quá khứ)
  • 正要掩護 (zhèng yào yǎn hù) – đang chuẩn bị bảo vệ (tương lai) tiếng Trung

Ví dụ sử dụng từ 掩護 trong câu

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ 掩護, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • 他將會掩護我們的行動。 (Tā jiāng huì yǎn hù wǒmen de xíngdòng.) – Anh ấy sẽ bảo vệ hành động của chúng ta.
  • 警察掩護了市民的安全。 (Jǐngchá yǎn hùle shìmín de ānquán.) – Cảnh sát đã bảo vệ sự an toàn của người dân.
  • 母親一直在掩護她的孩子。 (Mǔqīn yīzhí zài yǎn hù tā de háizi.) – Người mẹ luôn che chở cho đứa trẻ của mình.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 掩護 (yǎn hù), ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong ngữ pháp tiếng Trung. Hi vọng rằng những thông tin trên giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung cũng như trong việc sử dụng từ này một cách linh hoạt và chính xác.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo