DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về 天敵 (Tiān dí): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

天敵 Là Gì?

Trong tiếng Trung, 天敵 (tiān dí) được dịch là “kẻ thù của thiên nhiên” hay “kẻ thù trời.” Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học để chỉ những loài động vật hoặc thực vật có thể gây hại cho một loài khác, thường là loài mà chúng không thể phát triển mà không gặp phải sự cạnh tranh hoặc sự tấn công từ loài này.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 天敵

Cấu trúc ngữ pháp của từ 天敵 (tiān dí) khá đơn giản. Từ này được cấu thành từ hai chữ:  nghĩa của天敵

  • 天 (tiān): nghĩa là “trời,” “thiên nhiên.”
  • 敵 (dí): nghĩa là “kẻ thù,” “đối thủ.”

Khi kết hợp lại, 天敵 chỉ những loài đe dọa sự sinh trưởng và phát triển của một loài khác trong môi trường tự nhiên.

Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 天敵

Ví Dụ 1:

在生态系统中,🐻 熊是兔子的天敵。

(Trong hệ sinh thái, gấu là kẻ thù của thỏ.)

Ví Dụ 2:

农民们使用化学药剂来对付害虫,它们是植物的天敵。

(Những người nông dân sử dụng hóa chất để đối phó với sâu bọ, chúng là kẻ thù của cây trồng.)

Ví Dụ 3:

在自然环境中,食肉动物通常是许多草食动物的天敵。

(Trong môi trường tự nhiên, động vật ăn thịt thường là kẻ thù của nhiều loài động vật ăn cỏ.)

Kết Luận

Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 天敵 (tiān dí), cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như các ví dụ sử dụng. Từ này không chỉ có ý nghĩa trong sinh thái mà còn phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các loài trong tự nhiên.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 天敵https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo