DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về 盡頭 (jìn tóu) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 盡頭 (jìn tóu) Là Gì?

Từ 盡頭 (jìn tóu) trong tiếng Trung có nghĩa là “cuối cùng” hoặc “điểm kết thúc”. Trong ngữ cảnh, nó được dùng để chỉ điều gì đó đã đạt tới một điểm không thể tiếp tục hoặc không còn khả năng tiến xa hơn.

Ví dụ như trong một con đường, “盡頭” có thể ám chỉ đến đoạn đường không còn đi tiếp được nữa. Trong cuộc sống, nó cũng có thể thể hiện sự kết thúc của một giai đoạn hoặc một mục tiêu.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 盡頭

Về ngữ pháp, 盡頭 được phân tích như sau:

  • 盡 (jìn): Nghĩa là “hoàn tất” hoặc “tới mức tối đa”.
  • 頭 (tóu): Nghĩa là “đỉnh” hoặc “đầu”.

Sự kết hợp giữa hai từ này thể hiện một khái niệm hoàn chỉnh: nơi mà mọi thứ kết thúc. Trong cấu trúc câu, nó thường được sử dụng như một danh từ và có thể xuất hiện với các động từ hoặc tính từ để mô tả trạng thái của sự vật.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 盡頭 từ vựng tiếng Trung

Dưới đây là một số ví dụ minh họa việc sử dụng từ 盡頭 trong câu:

  • 道路的盡頭是山谷。

    (Dàolù de jìntóu shì shāngǔ.)
    “Cuối con đường là một thung lũng.”
  • 我們的努力終於到達了盡頭。

    (Wǒmen de nǔlì zhōngyú dào dále jìntóu.)
    “Nỗ lực của chúng ta cuối cùng đã đạt đến điểm kết thúc.”
  • 在人生的盡頭,我們會回顧過去。

    (Zài rénshēng de jìntóu, wǒmen huì huígù guòqù.)
    “Vào cuối đời, chúng ta sẽ nhìn lại quá khứ.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa của 盡頭
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo