DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về 督促 (dū cù): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

督促 (dū cù) Là Gì?

Từ 督促 (dū cù) trong tiếng Trung có nghĩa là “giám sát và thúc giục”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc nhắc nhở hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một nhiệm vụ hay công việc nào đó kịp thời. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống công việc, học tập hoặc những trường hợp cần tới sự giám sát chặt chẽ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 督促

Cấu Trúc Câu Với 督促

Từ “督促” có thể được sử dụng trong các câu theo dạng  từ vựng tiếng TrungĐối tượng + 督促 + Nội dung. Chẳng hạn như: “老师督促我们完成作业” (Lǎoshī dū cù wǒmen wán chéng zuò yè) có nghĩa là “Giáo viên thúc giục chúng tôi hoàn thành bài tập.”

Phân Tích Ngữ Pháp

Trong cấu trúc: 督促 có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ, trong câu “他督促我学习” (Tā dū cù wǒ xué xí) có nghĩa là “Anh ấy thúc giục tôi học”, “他” là chủ ngữ, “督促” là động từ, “我” là tân ngữ, và “学习” là bổ ngữ diễn tả hành động.

Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 督促

Ví Dụ 1

在公司里,经理经常督促员工按时完成项目。 (Zài gōngsī lǐ, jīnglǐ jīngcháng dū cù yuángōng àn shí wán chéng xiàng mù.)

Dịch: Trong công ty, giám đốc thường thúc giục nhân viên hoàn thành dự án đúng hạn.

Ví Dụ 2

我妈妈每天都督促我吃早餐。 (Wǒ māmā měi tiān dōu dū cù wǒ chī zǎocān.)

Dịch: Mẹ tôi mỗi ngày đều thúc giục tôi ăn sáng.

Ví Dụ 3

老师在课堂上督促学生积极参与讨论。 (Lǎoshī zài kètáng shàng dū cù xuéshēng jījí cānyù tǎolùn.)

Dịch: Giáo viên thúc giục học sinh tích cực tham gia thảo luận trong lớp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 dū cù
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo