DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về 面具 (miàn jù): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Và Các Ví Dụ Thực Tế

1. 面具 (miàn jù) Là Gì?

Từ 面具 (miàn jù) trong tiếng Trung có nghĩa là “mặt nạ”. Nó được sử dụng để chỉ những vật dụng đeo lên mặt nhằm che khuất hoặc trang trí, thường được sử dụng trong các sự kiện, lễ hội hoặc trong nghệ thuật biểu diễn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 面具 miàn jù

Cấu trúc ngữ pháp của từ 面具 khá đơn giản. Từ này bao gồm hai yếu tố:

  • 面 (miàn): có nghĩa là “mặt” hoặc “bề mặt”.
  • 具 (jù): có nghĩa là “dụng cụ” hoặc “vật thể”.

Nói chung, khi ghép lại, 面具 mang nghĩa là “dụng cụ dành cho mặt” hay “mặt nạ”.

3. Cách Đặt Câu Với 面具

Dưới đây là một số mẫu câu sử dụng từ 面具:

3.1. Ví dụ 1

在节日庆典上,很多人都戴着面具。

Dịch: Trong lễ hội, rất nhiều người đều đeo mặt nạ.

3.2. Ví dụ 2

这个面具是用手工制作的,非常独特。

Dịch: Chiếc mặt nạ này được làm thủ công và rất độc đáo.

3.3. Ví dụ 3

他们在舞台上表演的面具吸引了观众的注意。

Dịch: Những chiếc mặt nạ mà họ biểu diễn trên sân khấu đã thu hút sự chú ý của khán giả.

4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của 面具

面具 không chỉ là một đồ vật trang trí, mà còn mang trong mình nhiều giá trị văn hóa và tinh thần. Ở nhiều nơi, các loại mặt nạ được sử dụng trong các nghi thức tôn giáo, phục vụ cho mục đích cầu nguyện hoặc tránh tà, và còn là một phần không thể thiếu trong các lễ hội truyền thống.

5. Kết Luận

面具 (miàn jù) không chỉ đơn thuần là một từ trong tiếng Trung mà còn là biểu tượng của văn hóa, nghệ thuật và những giá trị truyền thống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách dùng trong câu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/面具
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo