1. 面积 (miànjī) là gì?
面积 (miànjī) trong tiếng Trung có nghĩa là “diện tích”. Đây là một từ rất quan trọng trong các lĩnh vực như toán học, xây dựng, và khảo sát đất đai. Diện tích là thước đo không gian bề mặt của một hình phẳng. Để dễ hiểu, diện tích được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng.
1.1. Ý nghĩa trong đời sống hàng ngày
Trong đời sống, diện tích thường được sử dụng để đo lường quy mô của các khu đất, căn nhà, hay các khu vực công cộng. Chẳng hạn, bạn có thể nghe một người nói rằng “我的房子的面积是120平方米” (Wǒ de fángzi de miànjī shì 120 píngfāng mǐ), nghĩa là “Diện tích căn nhà của tôi là 120 mét vuông”.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 面积
Ở đây, 面积 được cấu thành từ hai chữ: 面 (miàn) nghĩa là “mặt” hoặc “bề mặt”, và 积 (jī) nghĩa là “tích” hoặc “tích lũy”. Khi kết hợp lại, từ này chỉ sự tích lũy của bề mặt, tức là “diện tích”.
2.1. Cách sử dụng 面积 trong câu
Khi muốn sử dụng từ 面积 trong câu, bạn thường cần một số từ bổ trợ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- 这个花园的面积很大。(Zhège huāyuán de miànjī hěn dà.) – Diện tích của vườn này rất lớn.
- 我们需要计算这个房子的面积。(Wǒmen xūyào jìsuàn zhège fángzi de miànjī.) – Chúng ta cần tính toán diện tích của căn nhà này.
- 他家的阳台面积是50平方米。(Tā jiā de yángtái miànjī shì 50 píngfāng mǐ.) – Diện tích ban công nhà anh ấy là 50 mét vuông.
3. Lời kết
Hiểu rõ về từ 面积 (miànjī) không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Trung mà còn áp dụng vào thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến xây dựng và đo lường không gian. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn