DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu về Tổng Cục (總署 – zǒng shǔ): Định Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá thuật ngữ “總署” (zǒng shǔ), một từ quan trọng trong tiếng Trung, đồng thời tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng trong các câu. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Tổng Quan về Tổng Cục (總署)

Trong tiếng Trung, 總署 (zǒng shǔ) có nghĩa là “tổng cục” hoặc “cơ quan quản lý cao nhất”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính phủ, các tổ chức lớn hoặc những cơ quan có thẩm quyền. Trái ngược với các từ ngữ chỉ cấp thấp, 總署 biểu thị một vị trí quản lý cao và quyền lực.

1.1. Ý Nghĩa của Từ Tổng Cục

  • Tổng Cục có thể được hiểu là cơ quan của chính phủ có trách nhiệm chỉ đạo và quản lý các bộ phận khác nhau trong một lĩnh vực nhất định.
  • Nó thường được sử dụng trong các thuật ngữ hành chính như “Tổng cục thuế” (國稅局), “Tổng cục giáo dục” (教育部)….

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 總署

Từ  từ vựng tiếng Trung總署 bao gồm hai thành phần:

  • 總 (zǒng): có nghĩa là “tổng”, “toàn thể”.
  • 署 (shǔ): có nghĩa là “cục”, “cơ quan”.

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm về một cơ quan có quyền lực tổng thể trong một lĩnh vực cụ thể.

2.1. Cách Sử Dụng Từ 總署 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 總署總署:

  • 這個城市的總署負責管理所有公共事務。
    (Zhège chéngshì de zǒng shǔ fùzé guǎnlǐ suǒyǒu gōnggòng shìwù.)
    “Tổng cục của thành phố này chịu trách nhiệm quản lý tất cả các vấn đề công cộng.”
  • 總署發佈了新的政策以改善經濟。
    (Zǒng shǔ fābùle xīn de zhèngcè yǐ gǎishàn jīngjì.)
    “Tổng cục đã công bố chính sách mới để cải thiện nền kinh tế.”

3. Các Ví Dụ Khác về Tổng Cục (總署)

Cùng tìm hiểu thêm một vài ví dụ sử dụng khác của từ 總署 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 國家環境總署正在監測環境質量。
    (Guójiā huánjìng zǒngshǔ zhèngzài jiāncè huánjìng zhìliàng.)
    “Tổng cục môi trường quốc gia đang theo dõi chất lượng môi trường.”
  • 教育部總署鼓勵各學校進行實驗課程。
    (Jiàoyù bù zǒng shǔ gǔlì gè xuéxiào jìnxíng shíyàn kèchéng.)
    “Tổng cục giáo dục khuyến khích các trường tiến hành chương trình thí nghiệm.”

4. Kết Luận

Từ 總署 không chỉ có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hành chính mà còn phản ánh cấu trúc ngữ pháp điển hình của tiếng Trung. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ Trung Quốc. ví dụ câu mệnh đề

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo