DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “参赛 (cān sài)” – Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. “参赛 (cān sài)” Là Gì?

Từ “参赛” (cān sài) trong tiếng Trung có nghĩa là tham gia vào một cuộc thi hay một giải đấu nào đó. “参” (cān) có nghĩa là tham gia, còn “赛” (sài) nghĩa là thi đấu hoặc cuộc thi. Kết hợp lại, “参赛” chỉ hành động tham gia vào các hoạt động mang tính cạnh tranh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “参赛”

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “参赛” là một động từ ghép. Cấu trúc của từ bao gồm hai thành phần:

  • 参 (cān): Động từ “tham gia”.
  • 赛 (sài): Danh từ “cuộc thi”.

Trong ngữ cảnh, bạn có thể thấy “参赛” được sử dụng như một động từ khẳng định và có thể đi kèm với các từ khác để chỉ rõ hơn về loại hình cuộc thi mà bạn tham gia, như “参赛人员” (cān sài rén yuán) – người tham gia thi đấu.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “参赛”

3.1 Câu Ví Dụ 1

我决定参赛这个比赛。 (Wǒ juédìng cān sài zhège bǐsài.)

Dịch: Tôi quyết định tham gia cuộc thi này.

3.2 Câu Ví Dụ 2

他很希望能在这个赛事中参赛。 (Tā hěn xīwàng néng zài zhège sàishì zhōng cān sài.)

Dịch: Anh ấy rất hy vọng có thể tham gia vào giải đấu này.

3.3 Câu Ví Dụ 3

参赛者需要提前报名。 (Cān sài zhě xūyào tíqián bàomíng.)

Dịch: Người tham gia cần phải đăng ký trước.

4. Tại Sao Nên Tham Gia Các Cuộc Thi? ví dụ 参赛

Tham gia các cuộc thi không chỉ giúp bạn kiểm nghiệm kỹ năng của bản thân mà còn là cơ hội để mở rộng mạng lưới quan hệ, giao lưu và học hỏi kinh nghiệm từ những người khác. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường học tập và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ nghĩa của từ 参赛
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cān sài

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo