DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “坦克” (tǎnkè) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp, Ví Dụ Và Sử Dụng

Từ “坦克” (tǎnkè) trong tiếng Trung có nghĩa là “xe tăng”, một loại phương tiện quân sự được sử dụng rộng rãi trong chiến tranh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “坦克”, cùng với những ví dụ minh họa cụ thể.

Nghĩa Của Từ “坦克” (tǎnkè)

Trong tiếng Trung, “坦克” (tǎnkè) không chỉ đơn giản là xe tăng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sức mạnh, sự kháng cự và chiến lược quân sự. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quân đội, lịch sử hoặc chính trị.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “坦克” (tǎnkè)

Về mặt ngữ pháp, “坦克” là danh từ. Nó có thể được sử dụng một cách độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau. Cấu trúc câu sử dụng từ “坦克” thường là:

  • Danh từ + 是/的 + 坦克

Trong đó:

  • 是 (shì): là, trở thành ngữ pháp tiếng Trung
  • 的 (de): trợ từ nhấn mạnh, thuộc về

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “坦克”:

  • 这辆坦克是最新型号。(Zhè liàng tǎnkè shì zuìxīn xínghào.) – Cái xe tăng này là mẫu mới nhất.
  • 坦克在战争中发挥了重要作用。(Tǎnkè zài zhànzhēng zhōng fāhuīle zhòngyào zuòyòng.) – Xe tăng đã phát huy vai trò quan trọng trong chiến tranh.
  • 他曾经驾驶坦克参加演习。(Tā céngjīng jiàshǐ tǎnkè cānjiā yǎnxí.) – Anh ấy đã từng lái xe tăng tham gia diễn tập.

Tại Sao Nên Hiểu Về Từ “坦克”?

Sự hiểu biết về từ “坦克” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về các vấn đề quân sự, lịch sử và các khái niệm xã hội xung quanh từ này. Điều này rất hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung hoặc có nhu cầu liên quan đến văn hóa, lịch sử Trung Quốc.

Kết Luận

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “坦克” (tǎnkè). Từ việc tìm hiểu nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến sử dụng minh họa, chúng tôi mong muốn giúp bạn nắm rõ hơn về từ vựng này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tǎnkè
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa của từ坦克

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo