DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “增长” (zēngzhǎng) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

增长 (zēngzhǎng) Là Gì?

Từ “增长” (zēngzhǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tăng trưởng” hoặc “tăng lên”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, chất lượng hoặc quy mô trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, dân số, kiến thức, và nhiều hơn nữa.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “增长”

Phân Tích Cấu Trúc

Từ “增长” được cấu thành từ hai chữ Hán: “增” (zēng) và “长” (zhǎng). Trong đó:

  • 增 (zēng): nghĩa là “tăng” hoặc “tăng cường”.
  • 长 (zhǎng): nghĩa là “dài” hoặc “phát triển”.

Khi kết hợp lại, “增长” nghĩa là “sự tăng lên” hoặc “sự phát triển”. Đây là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.

Cách Dùng Trong Câu

Từ “增长” có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Ví Dụ Cụ Thể

Ví Dụ 1: Tăng Trưởng Kinh Tế增长

今年我们的经济增长率达到了5%. (Năm nay tỷ lệ tăng trưởng kinh tế của chúng tôi đạt 5%.)

Ví Dụ 2: Tăng Trưởng Dân Số tiếng Trung

在过去的十年里,这个城市的人口增长了很多。 (Trong mười năm qua, dân số của thành phố này đã tăng lên rất nhiều.)

Ví Dụ 3: Tăng Trưởng Tri Thức

通过不断学习,学生们的知识增长了。 (Thông qua việc học tập không ngừng, kiến thức của học sinh đã tăng lên.)

Kết Luận

Từ “增长” (zēngzhǎng) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa rộng rãi và có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các bối cảnh liên quan đến sự phát triển và tăng trưởng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo