DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “天鹅” (Tiāné) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Từ “天鹅” (tiāné) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “thiên nga”. Đây là một từ xuất phát từ hai ký tự Hán: “天” (tiān) có nghĩa là “trời” và “鹅” (é) có nghĩa là “ngỗng”. Cùng khám phá sâu hơn về từ này qua cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “天鹅”

Từ “天鹅” (tiāné) là một danh từ. Cấu trúc của từ này rất đơn giản, bao gồm:

  • “天” (tiān): Nghĩa là “trời”, thường dùng để chỉ những gì liên quan đến thiên nhiên, không gian hoặc thời tiết.
  • “鹅” (é): Nghĩa là “ngỗng”, thuộc về nhóm các loài chim nước sinh sống ở gần các vùng nước.

Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “天鹅”

1. Ví dụ đơn giản

我们公园里有很多天鹅。 tiếng Trung

Phiên âm: Wǒmen gōngyuán lǐ yǒu hěn duō tiān’é.

Dịch nghĩa: Ở công viên của chúng tôi có rất nhiều thiên nga.

2. Ví dụ trong văn cảnh tự nhiên

春天的时候,天鹅会在湖边筑巢。 ngữ pháp tiếng Trung

Phiên âm: Chūntiān de shíhòu, tiān’é huì zài hú biān zhù cháo.

Dịch nghĩa: Vào mùa xuân, thiên nga sẽ làm tổ bên hồ.

3. Ví dụ trong một cuộc hội thoại

小明问:你见过天鹅吗?

Phiên âm: Xiǎomíng wèn: Nǐ jiàn guò tiān’é ma?

Dịch nghĩa: Tiểu Minh hỏi: Bạn đã thấy thiên nga chưa?

Kết Luận tiāné

Từ “天鹅” (tiāné) không chỉ mang nghĩa là một loài chim đẹp mà còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong các câu giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo