DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ 悶2 (mèn) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

悶2 (mèn) Là Gì?

Từ 悶2 (mèn) trong tiếng Trung có nghĩa là “buồn bực”, “ngột ngạt” hoặc “chướng khí”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc khi một người cảm thấy không thoải mái hoặc không vui. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người nói tiếng Trung.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 悶2

Ngữ Pháp Cơ Bản

Từ 悶2 mô tả trạng thái cảm xúc và có thể được sử dụng độc lập trong câu. Nó thường đứng sau chủ ngữ để mô tả cảm xúc của người đó.

Cấu trúc cơ bản: mèn
Chủ ngữ + 悶2 + Trạng từ (nếu cần)

Các Dạng Biến Thể của Từ 悶2

Từ 悶2 có thể xuất hiện trong nhiều hình thức khác nhau, để nhấn mạnh mức độ hoặc tình trạng. Ví dụ:

  • 悶得慌 (mèn dé huāng): cực kỳ buồn bực
  • 悶不已 (mèn bù yǐ): luôn cảm thấy buồn bực

Ví Dụ Sử Dụng Từ 悶2 Trong Câu

Ví Dụ 1

我今天心情很悶。(Wǒ jīntiān xīnqíng hěn mèn.)
Dịch nghĩa: Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn bực.

Ví Dụ 2

外面太吵,我待在这里觉得很悶。(Wàimiàn tài chǎo, wǒ dài zài zhèlǐ juédé hěn mèn.)
Dịch nghĩa: Ở ngoài quá ồn, tôi ở đây cảm thấy rất ngột ngạt.

Ví Dụ 3

他总是对工作感到悶悶不乐。(Tā zǒng shì duì gōngzuò gǎndào mèn mèn bù lè.)
Dịch nghĩa: Anh ấy luôn cảm thấy buồn bực về công việc.

Tổng Kết

Từ 悶2 (mèn) không chỉ đơn giản là một từ ngữ mà còn thể hiện trạng thái cảm xúc và tâm lý của con người. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp được tự nhiên và linh hoạt hơn trong các tình huống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ sử dụng
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo