1. 毀壞 (huǐ huài) Là Gì?
Từ 毀壞 (huǐ huài) trong tiếng Trung, có nghĩa là “phá hủy” hoặc “phá hoại.” Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ hành động làm tổn hại nghiêm trọng đến một cái gì đó, làm cho nó không thể sử dụng được hoặc không còn nguyên vẹn. Ví dụ, một trận bão có thể gây毀壞 cho những công trình xây dựng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 毀壞
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ 毀壞 được cấu thành từ hai ký tự:
- 毀 (huǐ): có nghĩa là “phá hủy.”
- 壞 (huài): có nghĩa là “tồi tệ” hoặc “hỏng.”
Vì vậy, 毀壞 có thể được hiểu là “phá hủy đến mức tồi tệ.” Trong ngữ pháp, 毀壞 có thể được sử dụng như một động từ trong câu.
2.2. Ví Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp
Cấu Trúc: Chủ ngữ + 毀壞 + Tân ngữ
Ví dụ: 这场洪水毀壞了很多房屋。 (Zhè chǎng hóngshuǐ huǐ huài le hěn duō fángwū.) – Cơn lũ này đã phá hủy rất nhiều ngôi nhà.
3. Các Ví Dụ Minh Họa Về 毀壞
3.1. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hằng Ngày
Ví dụ 1: 他们的争吵毀壞了彼此的关系。 (Tāmen de zhēngchǎo huǐ huài le bǐcǐ de guānxì.) – Cuộc tranh cãi của họ đã phá hủy mối quan hệ của cả hai bên.
Ví dụ 2: 煤炭的使用毀壞了环境。 (Méitàn de shǐyòng huǐ huài le huánjìng.) – Việc sử dụng than đá đã gây tổn hại đến môi trường.
3.2. Ví Dụ Trong Văn Văn Học
Ví dụ 3: 他认为这本书的内容毀壞了文学的品位。 (Tā rènwéi zhè běn shū de nèiróng huǐ huài le wénxué de pǐnwèi.) – Anh ta cho rằng nội dung của cuốn sách này đã phá hủy giá trị văn học.
Ví dụ 4: 社会的不公正毀壞了人们的信任。 (Shèhuì de bù gōngzhèng huǐ huài le rénmen de xìnrèn.) – Sự bất công trong xã hội đã làm tổn hại đến lòng tin của mọi người.
4. Kết Luận
Từ 毀壞 (huǐ huài) không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể thể hiện sự tổn thương tinh thần hay cảm xúc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn