DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ 毯子 (tǎn zi) – Định Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. 毯子 (tǎn zi) Là Gì?

Trong tiếng Trung, 毯子 (tǎn zi) có nghĩa là “chăn” hoặc “thảm”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Chăn thường được dùng để giữ ấm, trong khi thảm có thể được dùng để trang trí hoặc tạo không gian ấm cúng trong một ngôi nhà. tiếng Trung

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 毯子

2.1 Các Thành Phần Cấu Tạo

Từ 毯子 được cấu tạo từ hai phần: 毯 (tǎn) và 子 (zi). Trong đó:

  • 毯 (tǎn): có nghĩa là chăn, thảm.
  • 子 (zi): là một hậu tố thường được dùng để chỉ các đồ vật hoặc khái niệm nào đó có liên quan.

2.2 Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Từ 毯子 là danh từ và được sử dụng để chỉ đối tượng cụ thể. Trong câu, nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc một phần của cụm danh từ.

3. Ví Dụ Đặt Câu Có Từ: 毯子

3.1 Câu Ví Dụ 1

我喜欢这条毯子。 (Wǒ xǐ huān zhè tiáo tǎn zi.) – Tôi thích cái chăn này. từ vựng tiếng Trung

3.2 Câu Ví Dụ 2

在冬天,我们总是用毯子保暖。 (Zài dōng tiān, wǒ men zǒng shì yòng tǎn zi bǎo nuǎn.) – Vào mùa đông, chúng tôi luôn sử dụng chăn để giữ ấm.

3.3 Câu Ví Dụ 3

这张毯子非常柔软。 (Zhè zhāng tǎn zi fēi cháng róu ruǎn.) – Cái thảm này rất mềm mại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội毯子
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo