DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “永久 (yǒngjiǔ)” – ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

1. 永久 (yǒngjiǔ) là gì?

Từ “永久” (yǒngjiǔ) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “vĩnh viễn” hoặc “mãi mãi”. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh sự lâu dài hoặc tính bền vững của một tình huống, một sự vật, hoặc một cảm xúc nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “永久”

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “永久” được cấu thành từ hai chữ Hán:
(yǒng) có nghĩa là “vĩnh viễn” hoặc “mãi mãi”, và
(jiǔ) có nghĩa là “lâu”, “thời gian dài”. Hai từ này kết hợp lại thành một ý nghĩa nhấn mạnh về sự lâu dài và không thay đổi.

“永久” có thể được sử dụng như một tính từ trong câu. Có thể kết hợp với các từ khác để diễn tả một khái niệm cụ thể hơn.

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ “永久”

3.1 Ví dụ câu sử dụng “永久”

这个约定是永久的。 (Zhè ge yuēdìng shì yǒngjiǔ de.)  ví dụ
Dịch: “Thỏa thuận này là vĩnh viễn.”
Câu này thể hiện rằng thỏa thuận sẽ không bao giờ bị thay đổi hoặc hủy bỏ.

我们的友谊是永久的。 (Wǒmen de yǒuyì shì yǒngjiǔ de.)
Dịch: “Tình bạn của chúng ta là vĩnh cửu.”
Ở đây, từ “永久” được dùng để mô tả tình bạn bền vững, không bao giờ phai nhạt.

3.2 Một số ví dụ khác

这份文件的保存期是永久的。 (Zhè fèn wénjiàn de bǎocún qī shì yǒngjiǔ de.)
Dịch: “Thời gian lưu giữ của tài liệu này là vĩnh viễn.”
Câu này chỉ ra rằng tài liệu sẽ được giữ mãi mãi.

他给了我一个永久的承诺。 (Tā gěile wǒ yīgè yǒngjiǔ de chéngnuò.)
Dịch: “Anh ấy đã hứa với tôi một lời hứa vĩnh viễn.”
Ở đây, lời hứa được nhấn mạnh là không bao giờ bị rút lại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo