Từ “瞧不起” (qiáobuqǐ) là một từ khá thú vị trong tiếng Trung Quốc. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua bài viết dưới đây!
1. Ý Nghĩa của Từ “瞧不起”
Từ “瞧不起” được dịch sang tiếng Việt là “khinh thường” hay “coi thường.” Nó diễn tả hành động đánh giá thấp hoặc không tôn trọng người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “瞧不起”
Cấu trúc ngữ pháp của “瞧不起” bao gồm hai phần chính:
- 瞧 (qiáo): Nghĩa là “nhìn” hoặc “xem”.
- 不起 (bù qǐ): Nghĩa là “không thể”. Khi kết hợp lại, “瞧不起” diễn tả việc không thể nhìn nhận, không tôn trọng ai đó.
3. Ví Dụ Minh Họa cho “瞧不起”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “瞧不起” trong ngữ cảnh:
3.1 Ví Dụ 1
他总是瞧不起那些没有受过教育的人。
(Tā zǒng shì qiáobuqǐ nàxiē méiyǒu shòuguò jiàoyù de rén.)
Dịch: Anh ta luôn khinh thường những người không được giáo dục.
3.2 Ví Dụ 2
不要瞧不起任何梦想,因为每个梦想都有它的价值。
(Bùyào qiáobuqǐ rènhé mèngxiǎng, yīnwèi měi gè mèngxiǎng dōu yǒu tā de jiàzhí.)
Dịch: Đừng khinh thường bất kỳ ước mơ nào, vì mỗi ước mơ đều có giá trị của nó.
4. Một Số Từ Khác Liên Quan
Có một số từ khác trong tiếng Trung cũng mang nghĩa tương tự như “瞧不起,” như:
- 轻视 (qīngshì): “khinh thị”.
- 看不起 (kàn bù qǐ): “cũng mang nghĩa coi thường”.
5. Kết Luận
Từ “瞧不起” (qiáobuqǐ) là một từ vô cùng thú vị trong tiếng Trung, không chỉ vì cấu trúc ngữ pháp của nó mà còn vì ý nghĩa sâu sắc mà nó truyền tải. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “瞧不起” và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn