DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ “習得 (xí dé)” Trong Tiếng Trung: Định Nghĩa, Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng

1. Khái Niệm Về “習得 (xí dé)”

Từ “習得” (xí dé) trong tiếng Trung có nghĩa là “học hỏi”, “tiếp thu” hoặc “thu nhận”. Cấu trúc từ này bao gồm hai thành phần: “習” (xí) có nghĩa là “học” và “得” (dé) mang nghĩa là “được”. Vậy nên, khi kết hợp lại, từ này thể hiện hành động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng từ một nguồn nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “習得”

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “習得” thường được sử dụng như một động từ và có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu khác nhau. Cấu trúc phổ biến nhất có thể thấy như sau:

2.1. Công thức cơ bản

Chủ ngữ + 習得 + Đối tượng

Ví dụ: 我习得了一些新知识。 (Wǒ xí dé le yīxiē xīn zhīshì.) – Tôi đã học hỏi được một số kiến thức mới.

2.2. Cấu trúc với trạng từ

Chủ ngữ + trạng từ + 習得 + Đối tượng

Ví dụ: 他很快习得了这项技能。 (Tā hěn kuài xí dé le zhè xiàng jìnéng.) – Anh ấy học hỏi kỹ năng này rất nhanh.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ “習得”

3.1. Ví dụ 1

我在学校习得了很多语言知识。 (Wǒ zài xuéxiào xí dé le hěn duō yǔyán zhīshì.) – Tôi đã tiếp thu được nhiều kiến thức về ngôn ngữ tại trường học.

3.2. Ví dụ 2習得

通过这本书,我习得了更多关于历史的知识。 (Tōngguò zhè běn shū, wǒ xí dé le gèng duō guānyú lìshǐ de zhīshì.) – Qua quyển sách này, tôi đã thu nhận được nhiều kiến thức hơn về lịch sử.

3.3. Ví dụ 3

参加这个课程,我习得了怎么样经营一个公司。 (Cānjiā zhège kèchéng, wǒ xí dé le zěnyàng jīngyíng yīgè gōngsī.) – Tham gia khóa học này, tôi đã học hỏi được cách quản lý một công ty. ví dụ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo