Tổng Quan Về Từ “辞退” (cítuì)
Trong tiếng Trung, từ “辞退” (cítuì) có nghĩa là “từ chối”, “không nhận” hay “hủy bỏ”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như từ chối một lời mời, một công việc, hay một trách nhiệm nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “辞退”
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
“辞退” là một danh động từ, có thể được sử dụng trong các câu như một động từ chính hoặc kết hợp với các từ khác để tạo ra nghĩa rõ ràng hơn. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
- 主语 + 辞退 + 目的:Người chủ thể sẽ từ chối một điều gì đó.
- 我 + 辞退 + 工作:Tôi từ chối công việc.
Ví Dụ Minh Họa Cho Từ “辞退”
Ví Dụ 1
例子:我辞退了这份工作。
Dịch nghĩa: Tôi đã từ chối công việc này.
Ví Dụ 2
例子:她因为个人原因辞退了邀请。
Dịch nghĩa: Cô ấy đã từ chối lời mời vì lý do cá nhân.
Các Tình Huống Sử Dụng Từ “辞退”
Từ “辞退” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức như trong công việc, trường học hoặc khi giao tiếp trong các tình huống trang trọng. Nó giúp thể hiện thái độ rõ ràng về việc không nhận một trách nhiệm hay đề nghị nào đó.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn