DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ ‘退隱’ (tuì yǐn): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

退隱 (tuì yǐn) Là Gì?

Từ 退隱 (tuì yǐn) trong tiếng Trung có nghĩa là “rút lui” hoặc “ẩn mình”. Đây là một từ ghép, trong đó 退 (tuì) có nghĩa là “rút, lùi”, và 隱 (yǐn) có nghĩa là “ẩn, giấu”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc từ bỏ một vị trí hoặc vai trò nào đó để tìm thấy sự bình yên hoặc tránh ánh đèn giai đoạn xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 退隱

Cấu trúc ngữ pháp của 退隱 rất đơn giản. Từ này được cấu tạo từ hai thành phần chính là:

  • 退 (tuì): Động từ, chỉ hành động lùi lại hoặc rút lui.
  • 隱 (yǐn): Danh từ, chỉ trạng thái ẩn mình hoặc giấu đi.

Khi kết hợp lại, 退隱 mang ý nghĩa thể hiện hoạt động rút lui từ một tình huống cụ thể nào đó.

Cách Sử Dụng Từ 退隱 Trong Câu

Ví dụ 1:

他决定退隐山林,过着简单的生活。 tiếng Trung

(Tā juédìng tuì yǐn shānlín, guòzhe jiǎndān de shēnghuó.)

Ý nghĩa: Anh ấy quyết định ẩn mình trong núi rừng, sống một cuộc sống giản dị.

Ví dụ 2:

在这个喧嚣的城市里,我想退隐,享受宁静。

(Zài zhège xuānxiāo de chéngshì lǐ, wǒ xiǎng tuì yǐn, xiǎngshòu níngjìng.)

Ý nghĩa: Trong thành phố ồn ào này, tôi muốn rút lui, tận hưởng sự tĩnh lặng.

Tổng Kết

Từ ‘退隱’ (tuì yǐn) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa rút lui hay ẩn mình mà còn thể hiện một tâm trạng mong muốn tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này cũng như cách sử dụng nó trong văn cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo