DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tìm Hiểu Về Từ ‘静 (jìng)’ – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

1. Từ ‘静 (jìng)’ Là Gì?

Từ ‘静 (jìng)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “yên tĩnh” hoặc “im lặng”. Đây là một từ rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày, thường được dùng để mô tả sự yên ắng, bình lặng của môi trường hoặc tâm trạng của một người.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘静’

2.1. Tính Từ từ vựng tiếng Trung

‘静 (jìng)’ thường được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái yên tĩnh của một nơi chốn hoặc một điều gì đó. Ví dụ:

这个地方很静。

(Zhège dìfāng hěn jìng.) – Nơi này rất yên tĩnh.

2.2. Trạng Từ

Từ ‘静’ cũng có thể được dùng như một trạng từ, thường đi kèm với các động từ để diễn tả cách thức làm việc nào đó một cách im lặng, lặng lẽ. Ví dụ:

她静静地走进房间。

(Tā jìngjìng de zǒu jìn fángjiān.) – Cô ấy bước vào phòng một cách yên tĩnh.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘静’

3.1. Ví dụ sử dụng trong câu đơn giản

‘静’ có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

学校里静悄悄的。

(Xuéxiào lǐ jìngqiāoqiāo de.) – Trường học rất yên tĩnh.

3.2. Ví dụ trong đoạn văn

Dưới đây là một đoạn văn chứa từ ‘静’:

在山顶上,我能听到风声和鸟叫,但四周却是静得无法形容。

(Zài shāndǐng shàng, wǒ néng tīng dào fēng shēng hé niǎo jiào, dàn sìzhōu què shì jìng dé wúfǎ xíngróng.) – Trên đỉnh núi, tôi có thể nghe thấy tiếng gió và tiếng chim hót, nhưng xung quanh thì yên tĩnh đến không thể diễn tả. jìng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo