Từ 黏 (nián) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ ràng về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 黏 để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.
1. 黏 (nián) Là Gì?
Từ 黏 (nián) có nghĩa là “dính” hoặc “bám dính”. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường bắt gặp từ này để mô tả tính chất của các vật thể có khả năng bám vào nhau hoặc bám vào bề mặt khác. Ví dụ, bạn có thể thấy sơn, keo hoặc món ăn nào đó có đặc tính dính.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 黏
Cấu trúc ngữ pháp của từ 黏 có thể được phân tích như sau:
2.1. Đặc Điểm Của Từ 黏
Từ 黏 là một tính từ trong tiếng Trung, được sử dụng để miêu tả các vật thể hoặc trạng thái. Nó có thể đứng một mình hoặc trong các câu phức hợp hơn.
2.2. Các Cụm Từ Liên Quan Điển Hình
- 黏土 (nián tǔ): đất sét
- 黏着 (niánzhuó): bám dính
- 黏性 (nián xìng): tính dính
3. Ví Dụ Sử Dụng Từ 黏 Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ mà từ 黏 xuất hiện trong câu, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng:
3.1. Ví Dụ 1
Câu: 这个饼干太黏了,吃起来很麻烦。
Dịch: Bánh quy này quá dính, ăn rất khó khăn.
3.2. Ví Dụ 2
Câu: 我的手上沾了黏液。
Dịch: Tay tôi dính chất lỏng nhớt.
3.3. Ví Dụ 3
Câu: 这个胶水很黏。
Dịch: Keo này rất dính.
4. Kết Luận
Từ 黏 (nián) là một yếu tố quan trọng trong việc miêu tả các tính chất vật lý trong tiếng Trung. Khi biết cách sử dụng đúng, bạn có thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 黏.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn