DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Tổng Quan về 坦承 (tǎn chéng) – Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

1. 坦承 (tǎn chéng) Là Gì?

在中文中,坦承 (tǎn chéng) 是一个常用的词汇,意思是毫不掩饰地承认或说明某事。它强调了坦率与诚实的态度,通常用来表达对某个事实或状况的明确承认。

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 坦承

2.1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Trong tiếng Trung, 坦承 thường được sử dụng như một động từ. Cấu trúc câu cơ bản có thể là: 主语 + 坦承 + 事物/ tình huống.

2.2. Ví dụ Cấu Trúc

Ví dụ: 他坦承自己错了。 (Tā tǎn chéng zì jǐ cuò le.) – Anh ấy đã thừa nhận mình sai.

3. Đặt Câu Sử Dụng 坦承

3.1. Ví dụ Câu Thực Tế

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 坦承 trong câu:坦承

  • 在会议上,她坦承了公司的问题。 (Zài huìyì shàng, tā tǎn chéngle gōngsī de wèntí.) – Tại cuộc họp, cô ấy đã thừa nhận các vấn đề của công ty.
  • 他坦承自己对她的感情。 (Tā tǎn chéng zì jǐ duì tā de gǎnqíng.) – Anh ấy đã thừa nhận cảm xúc của mình đối với cô ấy.

4. Ý Nghĩa và Ứng Dụng Trong Cuộc Sống

Việc sử dụng từ 坦承 không chỉ là cách thức giao tiếp, mà còn thể hiện tính cách của người nói. Một người biết 坦承 sẽ thể hiện sự trung thực và rõ ràng, điều này rất quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân và kinh doanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo