DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 處心積慮 (Chǔ Xīn Jī Lǜ)

Từ 處心積慮 (chǔ xīn jī lǜ) là một thuật ngữ trong tiếng Trung mang ý nghĩa rất sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng từ này trong câu.處心積慮

Các Phần Chính Trong Bài Viết

Ý Nghĩa Của 處心積慮

Từ 處心積慮 (chǔ xīn jī lǜ) có thể được dịch ra tiếng Việt là “tính toán thâm sâu” hoặc “chăm chút từng chi tiết”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tư duy khi ai đó đang tính toán, lo lắng hay chăm sóc đến điều gì đó một cách cẩn thận.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 處心積慮

Cấu trúc ngữ pháp của từ 處心積慮 được chia thành các thành phần như sau:

  • 處 (chǔ): ví dụ sử dụng Nghĩa là “đối diện” hoặc “xử lý”.
  • 心 (xīn): Nghĩa là “trái tim” hoặc “tâm tư”.
  • 積 (jī): Nghĩa là “tích lũy”.
  • 慮 (lǜ): Nghĩa là “lo lắng” hoặc “suy nghĩ”.

Khi kết hợp lại, 處心積慮 biểu thị một hình thức lo lắng hay chăm sóc sâu sắc trong tâm trí của người nói.

Ví Dụ Sử Dụng 處心積慮

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 處心積慮 trong câu:

  • 他处心积虑,为了能获得这份工作。 (Tā chǔ xīn jī lǜ, wèile néng huòde zhè fèn gōngzuò.)
  • Dịch: “Anh ấy đã chăm chút mọi chi tiết để có thể có được công việc này.”

  • 她一直处心积虑的计划终于实现了。 (Tā yīzhí chǔ xīn jī lǜ de jìhuà zhōngyú shíxiàn le.)
  • Dịch: “Kế hoạch mà cô ấy chăm chút từ lâu cuối cùng đã thành công.”

Tổng Kết

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 處心積慮 (chǔ xīn jī lǜ). Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức khi sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/處心積慮
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo