DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Ý Nghĩa và Sử Dụng của Từ 偷偷 (tōutōu) Trong Tiếng Trung

Từ khóa chính: 偷偷 (tōutōu) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang đến những sắc thái thú vị trong việc mô tả hành động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. ngữ pháp tiếng Trung

Từ 偷偷 (tōutōu) Là Gì?

偷偷 (tōutōu) có nghĩa là “một cách lén lút” hay “theo cách bí mật”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động gì đó diễn ra mà không bị phát hiện, rất giống với cách diễn đạt trong tiếng Việt.

Định Nghĩa Chi Tiết

Trong tiếng Trung, 偷 (tōu) có nghĩa là “trộm” hay “lén lút”, và 拖 (tōu) được dùng để nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động. Khi kết hợp lại với nhau, 偷偷 trở thành một từ chỉ hành động làm gì đó trong sự giấu giếm, không công khai. Ví dụ, “偷偷去看电影” (tōutōu qù kàn diànyǐng) có nghĩa là “lén lút đi xem phim”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 偷偷

Cấu trúc ngữ pháp của từ 偷偷 rất đa dạng. Nó có thể được sử dụng như một trạng từ trong câu để bổ nghĩa cho động từ. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản:

1. Sử Dụng Trong Câu Khẳng Định

Trong câu khẳng định, 偷偷 thường đứng trước động từ để nhấn mạnh rằng hành động được thực hiện một cách bí mật.

  • Ví dụ: 他偷偷买了一个礼物给她。
    (Tā tōutōu mǎile yī gè lǐwù gěi tā.)
    “Anh ấy đã lén lút mua một món quà cho cô ấy.”

2. Sử Dụng Trong Câu Phủ Định

Khi sử dụng trong câu phủ định, 偷偷 vẫn giữ nguyên vị trí và ý nghĩa của nó.

  • Ví dụ: 我没有偷偷去吃东西。
    (Wǒ méiyǒu tōutōu qù chī dōngxi.)
    “Tôi không lén lút đi ăn đồ ăn.”

3. Sử Dụng Trong Câu Hỏi

Trong câu hỏi, người nói có thể dùng 偷偷 để chỉ sự nghi ngờ rằng hành động có thể diễn ra trong sự giấu giếm.

  • Ví dụ: 你是不是偷偷去了?
    (Nǐ shì bù shì tōutōu qùle?)
    “Bạn có phải đã lén lút đi không?”

Ví Dụ Minh Họa cho Từ 偷偷

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để bạn cảm nhận rõ hơn về cách sử dụng từ 偷偷 trong ngữ cảnh hàng ngày:

Ví Dụ 1

我偷偷把钱放在了他的抽屉里。
(Wǒ tōutōu bǎ qián fàng zài le tā de chōutì lǐ.)
“Tôi đã lén lút để tiền vào ngăn kéo của anh ấy.”

Ví Dụ 2

她偷偷地看着他,心里有些紧张。
(Tā tōutōu de kànzhe tā, xīnlǐ yǒu xiē jǐnzhāng.)
“Cô ấy lén lút nhìn anh ấy, trong lòng có chút hồi hộp.”偷偷

Ví Dụ 3

小孩们偷偷溜出家去玩。
(Xiǎoháimen tōutōu liū chū jiā qù wán.)
“Bọn trẻ lén lút ra khỏi nhà để chơi.”

Kết Luận

Từ 偷偷 (tōutōu) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình những sắc thái ý nghĩa đặc biệt, phản ánh được cách thức thực hiện các hành động trong sự giấu giếm. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ này và áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo