DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

他 (tā) là gì? Cách dùng từ “他” chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

Trong 100 từ đầu tiên, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 他 (tā) – một trong những đại từ nhân xưng quan trọng nhất trong tiếng Trung. Từ 他 có nghĩa là “anh ấy” hoặc “ông ấy”, dùng để chỉ người nam giới ở ngôi thứ ba.

1. Ý nghĩa và cách dùng cơ bản của 他 (tā)

1.1. 他 nghĩa là gì?

Từ 他 (tā) là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, dùng để chỉ nam giới. Trong tiếng Trung hiện đại, 他 được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.

1.2. Phân biệt 他, 她 và 它

Ba từ này cùng phát âm là “tā” nhưng khác nhau về ý nghĩa:

  • 他 – chỉ nam giới
  • 她 – chỉ nữ giới
  • 它 – chỉ đồ vật, con vật

2. Cấu trúc ngữ pháp với 他

2.1. Vị trí của 他 trong câu

他 thường đứng ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • 他是学生 (Tā shì xuéshēng) – Anh ấy là học sinh
  • 我喜欢他 (Wǒ xǐhuān tā) – Tôi thích anh ấy

2.2. Cách kết hợp với các từ khác

他 có thể kết hợp với:

  • 的: 他的书 (Tā de shū) – Sách của anh ấy
  • 们: 他们 (Tāmen) – Họ (chỉ nhóm có nam giới hoặc hỗn hợp)

3. 20+ ví dụ câu có chứa từ 他

Dưới đây là các mẫu câu thông dụng với 他:
他 nghĩa là gì

  1. 他很高 (Tā hěn gāo) – Anh ấy rất cao
  2. 他是我的老师 (Tā shì wǒ de lǎoshī) – Anh ấy là giáo viên của tôi
  3. 我不认识他 (Wǒ bù rènshi tā) – Tôi không quen anh ấy

4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 他

Khi học tiếng Trung, cần chú ý:

  • Phát âm chuẩn thanh điệu (thanh 1)
  • Phân biệt rõ với 她 và 它
  • Trong văn nói, ngữ điệu khi dùng 他 có thể thay đổi tùy ngữ cảnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp 他

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo