Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từ vựng là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 前進 (qián jìn) – một từ thông dụng trong cả văn nói lẫn văn viết của người Trung Quốc và Đài Loan.
1. 前進 (qián jìn) nghĩa là gì?
前進 (qián jìn) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “tiến lên”, “tiến về phía trước” hoặc “tiến bộ”. Từ này thường được dùng để diễn tả:
- Sự di chuyển về phía trước về mặt vật lý
- Sự phát triển, tiến bộ trong công việc, học tập
- Sự cải thiện, nâng cao về chất lượng
2. Cấu trúc ngữ pháp của 前進
前進 có thể đứng độc lập làm vị ngữ hoặc kết hợp với các thành phần khác:
2.1. Dạng cơ bản
Chủ ngữ + 前進
Ví dụ: 我們前進 (Wǒmen qiánjìn) – Chúng tôi tiến lên
2.2. Kết hợp với bổ ngữ
前進 + bổ ngữ chỉ hướng/phương hướng
Ví dụ: 前進三步 (Qiánjìn sān bù) – Tiến lên ba bước
3. Ví dụ câu có chứa 前進
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 前進 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 士兵們勇敢地前進。(Shìbīngmen yǒnggǎn de qiánjìn) – Những người lính dũng cảm tiến lên.
- 科技不斷前進。(Kējì bùduàn qiánjìn) – Khoa học công nghệ không ngừng tiến bộ.
- 前進的道路上會遇到很多困難。(Qiánjìn de dàolù shàng huì yùdào hěnduō kùnnán) – Trên con đường tiến lên sẽ gặp nhiều khó khăn.
4. Phân biệt 前進 với các từ đồng nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 前進 như:
- 進步 (jìnbù) – nhấn mạnh sự tiến bộ, cải thiện
- 發展 (fāzhǎn) – phát triển, thường dùng cho tổ chức, sự nghiệp
- 邁進 (màijìn) – tiến bước, mang tính trang trọng hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn