DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

參加 (cānjiā) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 參加 trong tiếng Trung

參加 (cānjiā) là một động từ phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng với người học tiếng Trung giao tiếp hoặc chuẩn bị du học Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 參加, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 參加 (cānjiā) nghĩa là gì?

Từ 參加 (cānjiā) trong tiếng Trung có nghĩa là “tham gia”, “tham dự” hoặc “gia nhập”. Đây là động từ thường dùng để diễn tả hành động tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ về nghĩa của 參加:

  • Tham gia hội nghị: 参加会议 (cānjiā huìyì)
  • Tham gia hoạt động: 参加活动 (cānjiā huódòng)
  • Gia nhập tổ chức: 参加组织 (cānjiā zǔzhī)

2. Cách đặt câu với từ 參加

Dưới đây là 10 ví dụ câu có chứa từ 參加 giúp bạn hiểu cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế:

2.1 Câu đơn giản với 參加

  1. 我明天要参加一个会议。 (Wǒ míngtiān yào cānjiā yīgè huìyì.) – Ngày mai tôi sẽ tham dự một cuộc họp.
  2. 他参加了学校的足球队。 (Tā cānjiāle xuéxiào de zúqiú duì.) – Anh ấy đã tham gia đội bóng đá của trường.

2.2 Câu phức tạp hơn với 參加

  1. 如果你要参加这次考试,必须提前报名。 (Rúguǒ nǐ yào cānjiā zhè cì kǎoshì, bìxū tíqián bàomíng.) – Nếu bạn muốn tham gia kỳ thi này, phải đăng ký trước.
  2. 她因为生病所以不能参加明天的活动。 (Tā yīnwèi shēngbìng suǒyǐ bùnéng cānjiā míngtiān de huódòng.) – Cô ấy vì bị ốm nên không thể tham gia hoạt động ngày mai. cấu trúc 參加

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 參加

Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn sử dụng từ 參加 chính xác hơn.

3.1 Cấu trúc cơ bản參加 là gì

Chủ ngữ + 参加 + Tân ngữ (sự kiện/hoạt động)

Ví dụ: 我 + 参加 + 比赛 → 我参加比赛 (Wǒ cānjiā bǐsài) – Tôi tham gia cuộc thi

3.2 Các dạng kết hợp phổ biến

  • 参加 + 了: Diễn tả hành động đã hoàn thành
  • 参加 + 过: Diễn tả kinh nghiệm đã từng tham gia
  • 想/要/打算 + 参加: Diễn tả ý định tham gia

4. Phân biệt 参加 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 参加 nhưng cách dùng khác nhau:

  • 参与 (cānyù): Nhấn mạnh sự tham gia tích cực
  • 加入 (jiārù): Thường dùng cho việc gia nhập tổ chức
  • 出席 (chūxí): Nhấn mạnh sự có mặt (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  ngữ pháp tiếng Trung0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo