反對 (fǎn duì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với nghĩa “phản đối”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nghĩa của từ 反對, cách đặt câu có chứa từ này và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 反對 trong tiếng Trung.
1. 反對 (fǎn duì) nghĩa là gì?
反對 (fǎn duì) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “phản đối”, “chống lại” hoặc “không đồng ý” với một ý kiến, quan điểm hay hành động nào đó.
Ví dụ về nghĩa của 反對:
- 我反對這個計劃 (Wǒ fǎnduì zhège jìhuà) – Tôi phản đối kế hoạch này
- 他反對暴力 (Tā fǎnduì bàolì) – Anh ấy phản đối bạo lực
2. Cách đặt câu với từ 反對
Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 反對 trong tiếng Trung:
2.1. Câu đơn giản với 反對
- 我反對吸煙 (Wǒ fǎnduì xīyān) – Tôi phản đối hút thuốc
- 他們反對戰爭 (Tāmen fǎnduì zhànzhēng) – Họ phản đối chiến tranh
2.2. Câu phức tạp hơn với 反對
- 雖然很多人反對,但他還是決定繼續這個項目 (Suīrán hěnduō rén fǎnduì, dàn tā háishì juédìng jìxù zhège xiàngmù) – Mặc dù nhiều người phản đối, nhưng anh ấy vẫn quyết định tiếp tục dự án này
- 因為環保原因,我們強烈反對建這個工廠 (Yīnwèi huánbǎo yuányīn, wǒmen qiángliè fǎnduì jiàn zhège gōngchǎng) – Vì lý do môi trường, chúng tôi kiên quyết phản đối việc xây dựng nhà máy này
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 反對
Từ 反對 có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 反對 + Tân ngữ
Ví dụ: 學生反對新規定 (Xuéshēng fǎnduì xīn guīdìng) – Học sinh phản đối quy định mới
3.2. 反對 + Danh từ
反對 thường đi trực tiếp với danh từ mà nó phản đối
Ví dụ: 反對戰爭 (Fǎnduì zhànzhēng) – Phản đối chiến tranh
3.3. 反對 + Động từ
Khi phản đối một hành động, có thể dùng 反對 + động từ
Ví dụ: 反對增加學費 (Fǎnduì zēngjiā xuéfèi) – Phản đối tăng học phí
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với 反對
4.1. Từ đồng nghĩa
- 抗議 (kàngyì) – phản đối, biểu tình
- 抵制 (dǐzhì) – tẩy chay
4.2. Từ trái nghĩa
- 支持 (zhīchí) – ủng hộ
- 贊成 (zànchéng) – tán thành
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn