DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

地1 (dì) là gì? Giải nghĩa chi tiết + Cách dùng trong tiếng Đài Loan

地1 (dì) là một từ vựng thú vị trong tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến ngôn ngữ Đài Loan, hiểu rõ về 地1 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

地1 (dì) nghĩa là gì?

地1 (dì) trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa 1: Chỉ vị trí thứ nhất (địa vị số 1) dì tiếng Đài Loan
  • Nghĩa 2: Dùng để nhấn mạnh mức độ (tương đương “rất”, “cực kỳ”)
  • Nghĩa 3: Trong một số ngữ cảnh có thể hiểu là “địa điểm số 1”

Cấu trúc ngữ pháp của 地1

1. Khi 地1 là trạng từ nhấn mạnh

Cấu trúc: 地1 + tính từ/động từ

Ví dụ: 他跑得地1快 (Tā pǎo de dì kuài) – Anh ấy chạy cực kỳ nhanh

2. Khi 地1 chỉ thứ hạng

Cấu trúc: Danh từ + 地1

Ví dụ: 我們班地1 (Wǒmen bān dì) – Lớp chúng tôi đứng nhất

Ví dụ câu có chứa 地1

  • 這家餐廳是地1好吃 (Zhè jiā cāntīng shì dì hào chī) – Nhà hàng này ngon nhất
  • 她地1漂亮 (Tā dì piàoliang) – Cô ấy cực kỳ xinh đẹp
  • 我們公司在地1樓 (Wǒmen gōngsī zài dì lóu) – Công ty chúng tôi ở tầng 1

Cách phân biệt 地1 với các từ tương tự

地1 khác với 第一 (dì yī – thứ nhất) ở chỗ:

  • 地1 thường dùng trong khẩu ngữ, cách nói thân mật
  • 第一 trang trọng hơn, dùng trong văn viết

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ngữ pháp 地1

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo