DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

姊姊/姐姐/姊/姐 (jiějie/jiě) là gì? Cách dùng chuẩn tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 姊姊/姐姐/姊/姐 (jiějie/jiě) là từ thông dụng chỉ “chị gái”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong cả văn nói và văn viết.

1. 姊姊/姐姐/姊/姐 (jiějie/jiě) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

Các từ 姊姊/姐姐/姊/姐 đều có nghĩa là “chị gái” trong tiếng Đài Loan, với sự khác biệt nhỏ về cách dùng:

  • 姐姐 (jiějie): Cách gọi phổ biến nhất, dùng trong cả văn nói và văn viết
  • 姊姊 (jiějie): Cách viết cổ điển hơn, thường dùng ở Đài Loan
  • 姊 (jiě): Dạng rút gọn, dùng trong văn nói thân mật
  • 姐 (jiě): Dạng giản thể, phổ biến ở Trung Quốc đại lục

1.2 Sự khác biệt giữa các biến thể

Ở Đài Loan, 姊姊 được dùng phổ biến hơn 姐姐 trong văn viết trang trọng. Trong khi đó, 姐姐 lại phổ biến hơn ở Trung Quốc đại lục.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 姊姊/姐姐/姊/姐

2.1 Vị trí trong câu

Từ này thường đứng ở vị trí:

  • Chủ ngữ: 姊姊很漂亮 (Jiějie hěn piàoliang) – Chị gái rất xinh đẹp
  • Tân ngữ: 我愛姊姊 (Wǒ ài jiějie) – Tôi yêu chị gái
  • Định ngữ: 姊姊的男朋友 (Jiějie de nán péngyou) – Bạn trai của chị gái

2.2 Cách kết hợp với từ khác

Một số kết hợp phổ biến:

  • 大姊 (dàjiě) – chị cả
  • 二姊 (èrjiě) – chị thứ hai jiějie là gì
  • 表姊 (biǎojiě) – chị họ
  • 姊夫 (jiěfu) – anh rể

3. Ví dụ câu có chứa 姊姊/姐姐/姊/姐

3.1 Câu đơn giản

  • 我的姊姊是老師 (Wǒ de jiějie shì lǎoshī) – Chị gái tôi là giáo viên
  • 姊姊比我大兩歲 (Jiějie bǐ wǒ dà liǎng suì) – Chị gái hơn tôi 2 tuổi

3.2 Câu phức tạp

  • 雖然姊姊很忙,但是她每天都會打電話給我 (Suīrán jiějie hěn máng, dànshì tā měitiān dōu huì dǎ diànhuà gěi wǒ) – Mặc dù chị gái rất bận nhưng mỗi ngày chị ấy đều gọi điện cho tôi
  • 如果姊姊來台北,我們就去吃鼎泰豐 (Rúguǒ jiějie lái táiběi, wǒmen jiù qù chī dǐngtàifēng) – Nếu chị gái đến Đài Bắc, chúng tôi sẽ đi ăn Đỉnh Thái Phong

4. Lưu ý khi sử dụng trong tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, cách phát âm có thể khác với Trung Quốc đại lục:

  • 姊姊 thường được phát âm là “ché-che” trong phương ngữ Đài Loan
  • Khi xưng hô, người Đài Loan thường dùng “阿姊 (ā-jiě)” để gọi chị gái một cách thân mật

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM姊姊 nghĩa là gì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo