DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

宗教/教2 (Zōng Jiào/Jiào) Là Gì? Giải Nghĩa + Ví Dụ & Cấu Trúc Ngữ Pháp

宗教/教2 (zōng jiào/jiào) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong các chủ đề văn hóa, xã hội. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 宗教/教2 kèm ví dụ thực tế.

1. 宗教/教2 (Zōng Jiào/Jiào) Nghĩa Là Gì?

1.1 Giải nghĩa từng thành tố

宗教 (zōng jiào): Danh từ chỉ “tôn giáo” nói chung

教2 (jiào): Động từ mang nghĩa “dạy, giáo dục”

1.2 Bối cảnh sử dụng

Từ này thường xuất hiện trong các tình huống:

  • Thảo luận về tín ngưỡng tôn giáo
  • Ngữ cảnh giáo dục, giảng dạy
  • Văn bản hành chính, pháp luật

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 宗教/教2

2.1 Khi là danh từ (宗教)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 信仰 (xìn yǎng) + 宗教

Ví dụ: 他信仰佛教 (Tā xìn yǎng fó jiào) – Anh ấy theo đạo Phật

2.2 Khi là động từ (教2)

Cấu trúc: Chủ ngữ + 教2 + Tân ngữ

Ví dụ: 老師教2中文 (Lǎo shī jiào zhōng wén) – Giáo viên dạy tiếng Trung

3. Ví Dụ Câu Hoàn Chỉnh Với 宗教/教2

  • 在台灣,宗教自由受到憲法保障 (Zài táiwān, zōngjiào zìyóu shòu dào xiànfǎ bǎozhàng) – Ở Đài Loan, tự do tôn giáo được hiến pháp bảo vệ
  • 這所學校教2四種語言 (Zhè suǒ xuéxiào jiào sì zhǒng yǔyán) – Ngôi trường này dạy bốn thứ tiếng

4. Phân Biệt 宗教 Và Các Từ Liên Quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
宗教 zōng jiào Tôn giáo (nói chung)
信仰 xìn yǎng cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung Niềm tin, tín ngưỡng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Đài Loan
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

5/5 - (1 bình chọn)

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo