巨大/巨 (jù dà/jù) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung với ý nghĩa chỉ sự to lớn, khổng lồ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ, cách đặt câu chuẩn và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 巨大/巨 – kiến thức cơ bản nhưng cực kỳ hữu ích cho người học tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung Đài Loan.
巨大/巨 (jù dà/jù) nghĩa là gì?
1. Giải nghĩa từ 巨大/巨
巨大 (jù dà) là tính từ trong tiếng Trung có nghĩa là “to lớn”, “khổng lồ”, “đồ sộ”. Từ này thường dùng để miêu tả quy mô, kích thước hoặc mức độ vượt trội so với bình thường.
巨 (jù) là dạng rút gọn của 巨大, thường dùng trong văn nói hoặc kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép.
2. Phân biệt 巨大 và 巨
巨大 thường đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ, trong khi 巨 thường kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép như 巨人 (jù rén – người khổng lồ), 巨款 (jù kuǎn – khoản tiền lớn).
Cách đặt câu với 巨大/巨
1. Ví dụ câu với 巨大
- 这座城市有巨大的变化。(Zhè zuò chéngshì yǒu jùdà de biànhuà.) – Thành phố này có sự thay đổi to lớn.
- 他取得了巨大的成功。(Tā qǔdéle jùdà de chénggōng.) – Anh ấy đã đạt được thành công to lớn.
2. Ví dụ câu với 巨
- 这是一笔巨款。(Zhè shì yī bǐ jù kuǎn.) – Đây là một khoản tiền lớn.
- 公司面临巨亏。(Gōngsī miànlíng jù kuī.) – Công ty đối mặt với khoản lỗ lớn.
Cấu trúc ngữ pháp với 巨大/巨
1. Cấu trúc cơ bản
巨大 thường đứng trước 的 + danh từ: 巨大的 + N (Ví dụ: 巨大的影响 – ảnh hưởng to lớn)
2. Cách dùng trong câu so sánh
Có thể dùng với 比 để so sánh: A 比 B 巨大 (A to lớn hơn B)
3. Kết hợp với phó từ chỉ mức độ
Có thể kết hợp với 非常, 特别, 如此… để nhấn mạnh: 非常巨大 (vô cùng to lớn)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn