DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

布 (bù) là gì? Cách dùng từ 布 trong tiếng Trung chuẩn ngữ pháp Đài Loan

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 布 (bù) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể tại Đài Loan. 布 thường được dùng để chỉ vải vóc, nhưng còn mang nhiều lớp nghĩa thú vị khác mà người học cần nắm vững.

1. 布 (bù) nghĩa là gì?

1.1 Nghĩa cơ bản

Từ 布 trong tiếng Trung phồn thể (Đài Loan) có các nghĩa chính:

  • Danh từ: Vải, vải vóc (布料 – bùliào)
  • Động từ: Bố trí, sắp xếp (布置 – bùzhì)
  • Danh từ: Bản đồ (地布 – dìbù – cách dùng cổ)布 nghĩa là gì

1.2 Phân biệt 布 trong tiếng Đài Loan và Trung Quốc đại lục

Ví dụ: 抹布 (mābù) – giẻ lau (Đài Loan dùng phồn thể, Trung Quốc dùng giản thể 抹布)

2. Cách đặt câu với từ 布

2.1 Câu đơn giản

Ví dụ: 這塊布很柔軟 (Zhè kuài bù hěn róuruǎn) – Miếng vải này rất mềm

2.2 Câu phức hợp từ 布 trong tiếng Trung

Ví dụ: 媽媽用紅布布置聖誕樹 (Māmā yòng hóng bù bùzhì shèngdànshù) – Mẹ dùng vải đỏ trang trí cây thông Noel

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 布

3.1 Khi là danh từ

Cấu trúc: [Lượng từ] + 布 + [Tính từ]

Ví dụ: 一匹白布 (Yī pǐ bái bù) – Một tấm vải trắng

3.2 Khi là động từ

Cấu trúc: 布 + [Tân ngữ] + [Bổ ngữ]

Ví dụ: 布置房間很漂亮 (Bùzhì fángjiān hěn piàoliang) – Bố trí phòng rất đẹp từ 布 trong tiếng Trung

4. Bài tập thực hành

Đặt 3 câu sử dụng từ 布 trong các ngữ cảnh khác nhau…

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo