DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

得到 (dédào) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 得到 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 得到 (dédào) là một từ thông dụng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ 得到, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 得到 (dédào) nghĩa là gì?

得到 (dédào) có nghĩa là “nhận được”, “đạt được” hoặc “có được”. Từ này thường được dùng để diễn tả việc đạt được một thứ gì đó thông qua nỗ lực hoặc may mắn.

Ví dụ về nghĩa của 得到:

  • Nhận được vật phẩm: 我得到了一份礼物 (Wǒ dédàole yī fèn lǐwù) – Tôi nhận được một món quà
  • Đạt được thành tích: 他得到了第一名 (Tā dédàole dì yī míng) – Anh ấy đạt được vị trí thứ nhất
  • Có được thông tin: 我得到了重要消息 (Wǒ dédàole zhòngyào xiāoxi) – Tôi có được tin quan trọng

2. Cách đặt câu với từ 得到

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 得到 trong câu:

2.1. Câu đơn giản với 得到

  • 我得到了奖学金。(Wǒ dédàole jiǎngxuéjīn) – Tôi nhận được học bổng
  • 他得到了老板的表扬。(Tā dédàole lǎobǎn de biǎoyáng) – Anh ấy nhận được lời khen từ sếp

2.2. Câu phức tạp hơn với 得到

  • 经过努力,我终于得到了这份工作。(Jīngguò nǔlì, wǒ zhōngyú dédàole zhè fèn gōngzuò) – Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng tôi đã có được công việc này
  • 如果你认真学习,你会得到好成绩。(Rúguǒ nǐ rènzhēn xuéxí, nǐ huì dédào hǎo chéngjì) – Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ đạt được kết quả tốt

3. Cấu trúc ngữ pháp của 得到

得到 thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 得到 + Tân ngữ

Ví dụ: 我得到了机会 (Wǒ dédàole jīhuì) – Tôi có được cơ hội

3.2. Cấu trúc với bổ ngữ

Chủ ngữ + 得到 + Bổ ngữ + 的 + Danh từ

Ví dụ: 我得到老师的帮助 (Wǒ dédào lǎoshī de bāngzhù) – Tôi nhận được sự giúp đỡ của giáo viên

3.3. Cấu trúc phủ định

Chủ ngữ + 没(有) + 得到 + Tân ngữ

Ví dụ: 我没有得到回复 (Wǒ méiyǒu dédào huífù) – Tôi không nhận được phản hồi

4. Phân biệt 得到 và các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 得到 như 获得 (huòdé), 取得 (qǔdé). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • 得到: Nhấn mạnh kết quả của quá trình, có thể do nỗ lực hoặc ngẫu nhiên
  • 获得: Thường chỉ kết quả của nỗ lực có chủ đích
  • 取得: Thường dùng cho thành tích, thành công trong công việc, học tập

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  dédào nghĩa là gì0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo