Trong tiếng Trung, từ 時 (shí) là một từ quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 時, đồng thời cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể.
1. Ý nghĩa của từ 時 (shí)
Từ 時 (shí) trong tiếng Trung có nghĩa là “thời gian”, “lúc”, “khi” hoặc “thời điểm”. Đây là một từ rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa.
1.1. Các nghĩa cơ bản của 時
- Thời gian nói chung: 時間 (shíjiān) – thời gian
- Thời điểm cụ thể: 時候 (shíhou) – lúc, khi
- Khoảng thời gian: 時期 (shíqī) – thời kỳ, giai đoạn
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 時
Từ 時 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
2.1. Cấu trúc “khi… thì…”
Khi + Động từ/Tính từ + 時, …
Ví dụ: 我吃飯時,喜歡看電視。(Wǒ chīfàn shí, xǐhuān kàn diànshì.) – Khi tôi ăn cơm, tôi thích xem TV.
2.2. Cấu trúc chỉ thời điểm
Danh từ + 時
Ví dụ: 上課時不要說話。(Shàngkè shí bùyào shuōhuà.) – Khi lên lớp không được nói chuyện.
3. Ví dụ câu có chứa từ 時
- 我小時候住在農村。(Wǒ xiǎoshíhou zhù zài nóngcūn.) – Khi tôi còn nhỏ, tôi sống ở nông thôn.
- 下雨時記得帶傘。(Xiàyǔ shí jìde dài sǎn.) – Khi trời mưa nhớ mang theo ô.
- 工作時要專心。(Gōngzuò shí yào zhuānxīn.) – Khi làm việc phải tập trung.
4. Mẹo sử dụng từ 時 hiệu quả
Để sử dụng từ 時 một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần lưu ý:
- Phân biệt 時 với 時候: 時 thường ngắn gọn hơn, 時候 thường chỉ khoảng thời gian dài hơn
- Khi dùng 時 để nối hai mệnh đề, thường có dấu phẩy ngăn cách
- Trong văn nói, có thể lược bỏ 時 trong một số trường hợp
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ



CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn