1. 書 (shū) nghĩa là gì?
Từ 書 (shū) trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến nhất:
- Sách: Chỉ các loại sách vở, tài liệu in ấn
- Viết: Hành động viết chữ, ghi chép
- Thư pháp: Nghệ thuật viết chữ đẹp
- Tài liệu, văn bản: Các loại giấy tờ hành chính
2. Đặt câu với từ 書 (shū)
2.1. Câu ví dụ cơ bản
- 這本書很有趣。(Zhè běn shū hěn yǒuqù.) – Cuốn sách này rất thú vị.
- 我喜歡讀書。(Wǒ xǐhuān dúshū.) – Tôi thích đọc sách.
- 他正在書寫報告。(Tā zhèngzài shūxiě bàogào.) – Anh ấy đang viết báo cáo.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
- 書法是一種藝術。(Shūfǎ shì yī zhǒng yìshù.) – Thư pháp là một loại nghệ thuật.
- 請把這份文件書面化。(Qǐng bǎ zhè fèn wénjiàn shūmiàn huà.) – Xin hãy văn bản hóa tài liệu này.
- 他的書架上擺滿了各種書籍。(Tā de shūjià shàng bǎi mǎnle gè zhǒng shūjí.) – Giá sách của anh ấy chất đầy đủ loại sách vở.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 書 (shū)
3.1. Danh từ
Khi đóng vai trò danh từ, 書 thường được dùng để chỉ:
- Sách: 一本書 (yī běn shū) – một cuốn sách
- Tài liệu: 證明書 (zhèngmíng shū) – giấy chứng nhận
3.2. Động từ
Khi là động từ, 書 có nghĩa là “viết”:
- 書信 (shūxìn) – viết thư
- 書寫 (shūxiě) – viết, ghi chép
3.3. Từ ghép thông dụng
- 書店 (shūdiàn) – hiệu sách
- 書包 (shūbāo) – cặp sách
- 書房 (shūfáng) – phòng đọc sách
- 書架 (shūjià) – giá sách
- 書本 (shūběn) – sách vở
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn