DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

期待 (qí dài) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ “mong chờ” trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 期待 (qí dài) là một từ vựng quan trọng thể hiện sự mong chờ, hy vọng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 期待 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 期待 (qí dài) nghĩa là gì?

Từ 期待 (qí dài) trong tiếng Trung có nghĩa là “mong chờ”, “hy vọng”, “trông đợi”. Đây là động từ thể hiện cảm xúc tích cực khi chờ đợi một điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra.

Ví dụ về nghĩa của 期待:

  • 期待明天: Mong chờ ngày mai
  • 期待你的回复: Mong chờ hồi âm của bạn
  • 期待好消息: Mong chờ tin tốt

2. Cách đặt câu với từ 期待

Dưới đây là những mẫu câu phổ biến sử dụng từ 期待:

2.1. Câu đơn giản với 期待

  • 我很期待这次旅行。(Wǒ hěn qídài zhè cì lǚxíng) – Tôi rất mong chờ chuyến đi này.
  • 她期待着大学毕业。(Tā qídàizhe dàxué bìyè) – Cô ấy mong chờ tốt nghiệp đại học.

2.2. Câu phức tạp hơn

  • 我们期待着你能来参加我们的婚礼。(Wǒmen qídàizhe nǐ néng lái cānjiā wǒmen de hūnlǐ) – Chúng tôi mong chờ bạn có thể đến dự đám cưới của chúng tôi.
  • 孩子们正期待着圣诞节的到来。(Háizimen zhèng qídàizhe shèngdànjié de dàolái) – Bọn trẻ đang mong chờ Giáng sinh đến.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 期待

Từ 期待 có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

3.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 期待 + Tân ngữ

Ví dụ: 我期待你的信。(Wǒ qídài nǐ de xìn) – Tôi mong chờ thư của bạn.

3.2. Cấu trúc với 着

Chủ ngữ + 期待着 + Tân ngữ

Ví dụ: 他期待着新工作。(Tā qídàizhe xīn gōngzuò) – Anh ấy đang mong chờ công việc mới.

3.3. Cấu trúc với 很 (rất)

Chủ ngữ + 很 + 期待 + Tân ngữ

Ví dụ: 我们很期待这次会议。(Wǒmen hěn qídài zhè cì huìyì) – Chúng tôi rất mong chờ buổi họp này.

4. Phân biệt 期待 với các từ đồng nghĩa học tiếng Trung

期待 (qí dài) thường bị nhầm lẫn với một số từ có nghĩa tương tự:

  • 希望 (xīwàng): Hy vọng, mong muốn (mang tính chủ quan hơn)
  • 盼望 (pànwàng): Mong mỏi, trông ngóng (mang tính khẩn thiết hơn)
  • 等待 (děngdài): Chờ đợi (trung tính, không thể hiện cảm xúc)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” đặt câu với 期待
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo