DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

枝 (zhī) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Từ “Cành Cây” Trong Tiếng Trung

枝 (zhī) là một từ vựng tiếng Trung phổ biến với ý nghĩa chính chỉ “cành cây”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết nghĩa của từ 枝, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 枝 (zhī) Nghĩa Là Gì?

Từ 枝 (zhī) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Nghĩa cơ bản: Cành cây, nhánh cây (树 ~ shù zhī)
  • Nghĩa mở rộng: Nhánh, chi nhánh (分 ~ fēn zhī)
  • Nghĩa bóng: Một phần của tổng thể

Ví dụ minh họa:

这棵树的枝很茂盛 (Zhè kē shù de zhī hěn màoshèng) – Cành cây này rất sum suê

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 枝

Từ 枝 thường đóng vai trò là danh từ trong câu:

2.1. Vị Trí Trong Câu

  • Chủ ngữ: 枝断了 (Zhī duànle) – Cành cây gãy
  • Tân ngữ: 他折了一枝花 (Tā zhéle yī zhī huā) – Anh ấy bẻ một cành hoa
  • Định ngữ: 树枝的颜色 (Shùzhī de yánsè) – Màu sắc của cành cây

2.2. Kết Hợp Từ Thông Dụng

  • 树枝 (shùzhī) – cành cây
  • 花枝 (huāzhī) – cành hoa
  • 枝干 (zhīgàn) – cành và thân
  • 枝条 (zhītiáo) – cành nhỏ

3. Cách Đặt Câu Với Từ 枝

3.1. Câu Đơn Giản

春风中,柳枝轻轻摆动 (Chūnfēng zhōng, liǔzhī qīngqīng bǎidòng) – Trong gió xuân, cành liễu đung đưa nhẹ nhàng

3.2. Câu Phức Tạp

因为昨晚的风暴,许多树枝被吹断了,导致道路被阻塞 (Yīnwèi zuówǎn de fēngbào, xǔduō shùzhī bèi chuī duànle, dǎozhì dàolù bèi zǔsè) – Do cơn bão tối qua, nhiều cành cây bị gãy khiến đường bị tắc ngữ pháp 枝

4. Phân Biệt 枝 Với Các Từ Liên Quan

So sánh với các từ cùng chỉ bộ phận cây:

  • 干 (gàn) – thân cây枝 nghĩa là gì
  • 叶 (yè) – lá cây
  • 根 (gēn) – rễ cây

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo